CHARA2345
Vote: 5
Các loại kĩ năng trong công việc
Communication skills /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən skɪl/ Kỹ năng giao tiếp
Computer skills/ PC skills /kəmˈpjuː.tər skɪl /ˌpiːˈsiː skɪl/ Kỹ năng vi tính
Decision-making skills /dɪˈsɪʒ•ənˌmeɪ•kɪŋ skɪl/ Kỹ năng ra quyết định
Event management skills /ɪˈvent ˈmæn.ɪdʒ.mənt skɪl/ Kỹ năng quản lí sự kiện
Internet Users Skills /ˈɪn.tə.net ˈjuː.zər skɪl/ Kỹ năng sử dụng các ứng dụng mạng
Leadership skills /ˈliː.də.ʃɪp skɪl/ Kỹ năng lãnh đạo
Negotiation skills /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən skɪl/ Kỹ năng đàm phán
Problem-solving skills /ˈprɒb.ləm sɒlvɪŋ skɪl/ Kỹ năng giải quyết vấn đề
Presentation skills /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən skɪl/ Kỹ năng thuyết trình
Public-speaking skills /ˈpʌb.lɪk ‘spiː.kɪŋ skɪl/ Kỹ năng nói trước đám đông
Quantitative skills /ˈkwɒn.tɪ.tə.tɪv skɪl/ Kỹ năng định lượng
Sales skills /seɪlz skɪl/ Kỹ năng bán hàng
Teamwork/ Collaboration skills /ˈtiːm.wɜːk/ kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən skɪl/ Kỹ năng làm việc nhóm
Teaching/ Training skills /tiːtʃ /ˈtreɪ.nɪŋ skɪl/ Kỹ năng đào tạo
Time management skills /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt skɪl/ Kỹ năng quản lý thời gian
Written skills /ˈrɪt.ən skɪl/ Kỹ năng viết
Từ vựng tiếng Anh các loại kĩ năng trong cuộc sống đời thường
Academic/learning skills/ˌæk.əˈdem.ɪk/ ˈlɜː.nɪŋ skɪl/Kỹ năng về tinh thần học hỏi
Comprehension skills/ˌkɒm.prɪˈhen.ʃən skɪl/Kỹ năng nhìn toàn diện
Influencing skills/ˈɪn.flu.əns skɪl/Kỹ năng gây ảnh hưởng
Interpersonal skills/ˌɪn.təˈpɜː.sən.əl skɪl/Kỹ năng kết nối
Multicultural skills/ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl skɪl/Kỹ năng nắm bắt văn hóa
Organization skills/ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən skɪl/Kỹ năng tổ chức
Questioning skills/ˈkwes.tʃə.nɪŋ skɪl/Kỹ năng đặt câu hỏi
Research skills/rɪˈsɜːtʃ skɪl/Kỹ năng nghiên cứu
Risk-taking skills/rɪsk teɪkɪŋ skɪl/Kỹ năng giải quyết khủng hoảng
Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến kĩ năng
Act as a team player /ækt æz ə tiːm ˈpleɪ.ər/ Chơi đồng đội
Business etiquette know-how /ˈbɪz.nɪs ˈet.ɪ.ket ˈnəʊ.haʊ/ Hiểu biết về quy tắc trong giao thiệp
Build bridges = Improve relationships /bɪld brɪdʒ/ ɪmˈpruːv rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ Sự kết nối
Be able to prioritize tasks /biː eɪ.bəl tuː praɪˈɒr.ɪ.taɪz tɑːsk/ Ưu tiên trong công việc
Consensus building /kənˈsen.səs ˈbɪl.dɪŋ/ Xây dựng được sự đồng lòng
Creativity /kriˈeɪ.tɪv/ Tư duy sáng tạo
Critical thinking /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ Khả năng tập trung
Detail orientation /ˈdiː.teɪl ˌɔː.ri.enˈteɪ.ʃən/ Định hướng chi tiết công việc
Flexibility/ Adaptability/ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/ /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/Linh hoạt/ Dễ thích ứng
Honesty/ˈɒn.ə.sti/Sự trung thực
Relationship-building /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp building/ Xây dựng mối quan hệ
Self-motivation/ initiative/self ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ Sự chủ động
Take leadership role/teɪk ˈliː.də.ʃɪp rəʊl/ Giữ vai trò lãnh đạo
Work ethic/dependability /ˈwɜːk ˌeθ.ɪk/ dɪˌpen.dəˈbɪl.ə.ti/ Lòng tin cậy
Working under pressure /wɜː.kɪŋ ʌn.dər ˈpreʃ.ər/ Chịu được áp lực công việc
Nguồn : https://topicanative.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-ki-nang/
Xin lỗi mn vì hôm qua tớ ko đăng bài được ! Hôm nay tớ sẽ đăng bù và cả bài mới hôm nay nữa ! Chúc mấy bạn theo dõi bài này vui vẻ và ko quên cho 1 vt nha ! Thank nhìu !
Thank for watching ! And bye bye ! Chúc 1 buổi tối vui vẻ !
2022-03-20T12:35:44Z
SANSBROVIPNHAT | Vote: 08888 vt
2022-03-20T12:36:29Z
CHARA2345 | Vote: 0thank you san nhìu nha ! lần sau nhớ ủng hộ tiếp đó !
2022-03-20T12:37:09Z
Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0
1 vote nka :3
Wa ủng hộ mik nken : https://forum.duolingo.com/comment/56967511
2022-03-20T12:37:38Z
CHARA2345 | Vote: 0thank you bạn
2022-03-20T12:41:42Z
Sco-boy_2k9 | Vote: 01 vote ặ
2022-03-20T12:39:03Z
CHARA2345 | Vote: 0thank you bạn
2022-03-20T12:41:50Z
The_Dead_Girl | Vote: 0Vote for you and
2022-03-20T12:39:22Z
CHARA2345 | Vote: 0Chúc bạn một buổi tối vui vẻ ! Quên thank you bạn
2022-03-20T12:42:43Z
The_Dead_Girl | Vote: 0ukm không có gì nha
2022-03-20T12:44:33Z
CHARA2345 | Vote: 0ủng hộ bài Chủ đề giải trí của tớ nha ! Mấy bạn nhớ ủng hộ nhiều ! Tối mai tớ sẽ đăng tiếp
2022-03-20T12:45:19Z
_Runie_or_Ruby_ | Vote: 01 vote nha
2022-03-20T12:51:51Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote nìe
2022-03-20T13:13:24Z