GIANGTHANHTUNG
Vote: 2
Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt get up (v.p) /ɡet ʌp/ thức dậy play sports (v.p) /pleɪ spɔːrts/ chơi thể thao go shopping (v.p) /ɡoʊ ˈʃɒp.ɪŋ/ đi mua sắm go on a picnic (v.p) /gəʊ ɒn ə ˈpɪknɪk/ đi dã ngoại breakfast (n) /ˈbrek.fəst/ bữa sáng lunch (n) /lʌntʃ/ bữa trưa dinner (n) /ˈdɪn.ər/ bữa tối go swimming (v.p) /ɡoʊ ˈswɪm.ɪŋ/ đi bơi have a rest (v.p) /həv ə rest/ nghỉ ngơi read books (v.p) /riːd bʊks/ đọc sách listen to music (v.p) /ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/ nghe nhạc extra activity (n.p) /ˈɛkstrə ækˈtɪvɪti/ hoạt động ngoại khóa raise money (v.p) /reɪz ˈmʌn.i/ gây quỹ charity (n) /ˈtʃer.ə.t̬i/ tổ chức từ thiện source:https://jaxtina.com/bai-doc-ve-chu-de-hoat-dong-cuoi-tuan/
2022-03-15T09:48:27Z
hahtrung | Vote: 01vt mà bạn phải cách xuống chứ như thế thì khó đọc lắm
2022-03-15T13:12:53Z