danh sách bài viết

Những động từ thông dụng (có bất quy tắc) (Phần 1)

superido123
Vote: 2
  1. dream (v2: dreamt) : mơ (ước)
  2. have (v2: had) : có (sở hữu)
  3. hear (v2: heard): nghe
  4. keep (v2: kept): giữ
  5. say (v2: said): nói
  6. lay (v2: laid): đặt, để
  7. make (v2: made): chế tạo, sản xuất
  8. bet (v2: giống v1): đặt cược
  9. become ( v2: became- v3: giống v1): trở thành
  10. come (v2: came- v3: giống v1): đến Chú ý: Các động từ ko viết v3 là giống v2 nha. Riêng từ 9 và 10 là từ có v3 giống v1 nha các bạn
2022-03-14T01:24:14Z

7 bình luận

thobaymau199 | Vote: 1

1vote

2022-03-14T01:26:15Z


_Runie_or_Ruby_ | Vote: 0

1 vote nek

Thiếu nguồn nha

2022-03-14T01:26:29Z


superido123 | Vote: 0

mới tập làm hà

2022-03-14T01:29:24Z


hieu-2k10 | Vote: 0

1 vote và 100 lingot

2022-03-14T01:29:13Z


superido123 | Vote: 0

cảm ơn nhìu

2022-03-14T23:35:55Z


IguroObanai2K6 | Vote: 0

1 vote

Thiệu ngùn

2022-03-14T01:34:03Z


HongNgoc1234567 | Vote: 0

1 vt https://forum.duolingo.com/comment/56815722 ủng hộ 1 nha

2022-03-14T01:46:06Z