-Yamada_Mizuki-
Vote: 8
Hello mn!
Hô nay mik sẽ đăng bài về những từ vựng T.A về rau, củ, quả nha! Let's go!
Happy: vui vẻ. Đây là cái từ T.A nói về cảm xúc mà hay nghe nhất lun ó.
Sad: bùn. Từ này hay nghe thứ hai.
Relax: thoải mái.
Nervous: lo lắng/run sợ.
Confident: tự tin.
Shy: e thẹn.
Sleepy: bùn ngủ.
Wide - awake: tỉnh táo.
Angry: tức giận.
Scared: sợ hãi.
Suprise: bất ngờ.
Worried: lo lắng.
Excited: háo hức.
Ngùn: Hem cóa.
Hết :3 :3 :3
Cảm ơn mn đã xem hết.
Bye!
2022-03-13T05:09:37Z
RubyDiep_2k12 | Vote: 11 vote và bạn ủng hộ bài đăng của mik nhé! https://forum.duolingo.com/comment/56792886
2022-03-13T05:56:05Z
-Yamada_Mizuki- | Vote: 0Cảm ơn bn và mik ủng hộ bài đó lâu rồi.
2022-03-13T07:17:21Z
Xu_2k21 | Vote: 01 vote cho em nè!
2022-03-13T05:14:07Z
-Yamada_Mizuki- | Vote: 1Mơn chị nek.
2022-03-13T05:17:11Z
Xu_2k21 | Vote: 0Kcj nek
2022-03-13T05:20:27Z
-Yamada_Mizuki- | Vote: 0^v^.
2022-03-13T07:17:30Z
x..Na..x | Vote: 01vote
2022-03-13T05:18:06Z
Meo-..V..i... | Vote: 01 vote nha ^^
2022-03-13T05:21:38Z
-Yamada_Mizuki- | Vote: 0Thanks chị nha.
2022-03-13T07:17:42Z
Sco-boy_2k9 | Vote: 01 vote nha em
2022-03-13T05:22:01Z
-Yamada_Mizuki- | Vote: 0Camon anh nha.
2022-03-13T07:17:53Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 01vt
2022-03-13T05:32:23Z
-Yamada_Mizuki- | Vote: 0Thank you.
2022-03-13T07:18:05Z
Freyca_399 | Vote: 01 vote
2022-03-13T06:24:58Z
-Yamada_Mizuki- | Vote: 0Cảm ơn chị.
2022-03-13T07:18:37Z
_Runie_or_Ruby_ | Vote: 01 vote cho Mizuki nek
2022-03-13T07:03:26Z
-Yamada_Mizuki- | Vote: 0Camon Ruby nha.
2022-03-13T07:18:57Z
IguroObanai2K6 | Vote: 0ta cho cô 1 vote
2022-03-13T07:38:20Z
-Yamada_Mizuki- | Vote: 0Ta cẻm ơn cọu.
2022-03-13T07:41:11Z
-Yamada_Mizuki- | Vote: 0| STT | Thời gian | Tên lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh | Tên lễ hội ở Việt Nam tiếng Việt|
|--------|:-------------:|------:|
| 1 | January 1 (1/1) | New Year | Tết Dương Lịch |
| 2 | 1/1 lunar | (1/1 âm lịch) | Vietnamese New Year | Tết Nguyên Đán|
| 3 | 10th day of 3rd lunar month | (10/3 âm lịch) | Hung Kings Commemorations | Giỗ tổ Hùng Vương|
| 4 | April 30 (30/4) | Liberation Day/ Reunification Day | Ngày giải phóng miền Nam thống nhất đất nước.|
| 5 | May 1 (1/5) | International Workers’ Day | Ngày Quốc Tế lao động|
| 6 | September 2 (2/9) | National Day | Quốc Khánh|
| 7 | February 3 (3/2) | Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary | ngày thành lập Đảng|
| 8 | March 8 (8/3) | International Women’s Day | Quốc Tế phụ nữ
| 9 | May 7 (7/5) | Dien Bien Phu Victory Day | Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ|
| 10 | May 19 (19/5) | President Ho Chi Minh’s Birthday | Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh|
| 11 | June 28 (28/6) | International Children’s Day | Ngày quốc tế thiếu nhi|
| 12 | June 28 (28/6) | Vietnamese Family Day | Ngày gia đình Việt Nam|
| 13 | July 27 (27/7) | Remembrance Day | Ngày thương binh liệt sĩ|
| 14 | October 10 (10/10) | Capital Liberation Day | ngày giải phóng thủ đô|
2022-03-14T05:15:13Z