danh sách bài viết

từ zựng zề trường học=>> - part 2 -

Caneko2k15
Vote: 7

hi mn=))

Các từ vựng thường gặp ở trường Phổ thông

lesson /lɛsn/: bài học

exercise /eksərsaɪz/ = task /tæsk/, activity /ækˈtɪvəti/: bài tập

assignment /əˈsaɪnmənt/: bài tập về nhà

test /tɛst/: kiểm tra

lesson preparation / ˈlesn ˌprepəˈreɪʃn/: soạn bài (việc làm của giáo viên)

homework /həʊmˌwɜːk/: bài tập về nhà

mark /mɑːrk / = score /skɔː /: chấm bài, chấm thi

best students’ contest /best ˈstuːdnts ˈkɑːntest /: thi học sinh giỏi

university/college entrance exam /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /ˈkɑːlɪdʒ ˈentrəns ɪɡˈzæm /: thi tuyển

sinh đại học, cao đẳng

high school graduation exam /haɪ skuːl ˌɡrædʒuˈeɪʃn ɪɡˈzæm /: thi tốt nghiệp THPT

final exam /ˈfaɪnl ɪɡˈzæm /: thi tốt nghiệp

objective test /əbˈdʒektɪv test/: thi trắc nghiệm

subjective test /səbˈdʒektɪv test/: thi tự luận

class observation /klæs ˌɑːbzərˈveɪʃn /: dự giờ

home assignment /hoʊm əˈsaɪnmənt/: bài tập lớn về nhà

term /tɜːm/: kỳ học

school records /skuːl ˈrekərd/: học bạ

school record book /skuːl ˈrekərd bʊk/: sổ ghi điểm

results certificate /rɪˈzʌlt sərˈtɪfɪkət /: bảng điểm

poor performance /pɔːr pərˈfɔːrməns / : kém (xếp loại học sinh)

Complementary education /ˌkɑːmplɪˈmentri ˌedʒuˈkeɪʃn / : bổ túc văn hóa

arithmetic /əˈrɪθmətɪk/: môn số học

spelling /spɛlɪŋ/: môn đánh vần

reading /riːdɪŋ/: môn đọc

writing /raɪtɪŋ/: môn viết

Music /mjuːzɪk/: môn âm nhạc

geography /dʒiˈɑːɡrəfi/: môn địa lý

physical education /ˈfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/: thể dục

civil education /ˈsɪvl ˌedʒuˈkeɪʃn / = civics /ˈsɪvɪks /: môn giáo dục công dân

technology /tekˈnɑːlədʒi /: môn công nghệ

class management /klæs ˈmænɪdʒmənt /: điều hành lớp học

pass /pæs /: điểm trung bình

credit / ˈkredɪt/: điểm khá

distinction /dɪˈstɪŋkʃn/ điểm giỏi

class /klæs /: lớp học

class hour /klæs ˈaʊər/: giờ học

contact hour /ˈkɑːntækt ˈaʊər/: tiết học

high distinction /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/: điểm xuất sắc

pupil /pjuːpl/: học sinh

class monitor: lớp trưởng

subject group /ˈsʌbdʒɪkt ɡruːp/: bộ môn

governor /gʌvənə/: ủy viên hội đồng trường

register /rɛʤɪstə/: sổ điểm danh

break /breɪk/: giờ giải lao

assembly /əˈsɛmbli/: chào cờ

Sciences /saɪəns/: môn học tự nhiên

school holidays /skuːl ˈhɒlədeɪz/: ngày nghỉ lễ

recess /rɪˈses/: nghỉ giải lao (giữa giờ)

summer vacation /ˈsʌmər vəˈkeɪʃn /: nghỉ hè

school meals /skuːl miːlz/: bữa ăn ở trường

school dinners /skuːl ˈdɪnəz/: bữa tối ở trường

conduct /kɒndʌkt/: hạnh kiểm

measurement /ˈmeʒərmənt/: đánh giá

classroom /klɑːsrʊm/: phòng học

completion certificate /kəmˈpliːʃn sərˈtɪfɪkət/: bằng cấp

lesson plan /; ˈlesn plæn/: giáo án

hớt gòi=)
ngùn: để part cuối r cho:V
MỚI THI TIẾNG ANH TRƯỢT R ĐANG BÙN;-;
XONG BÀI NÀY MIK ĐI HỌC R NÊN KO THỂ CHAT DC NHÉ;-;
3/4/2022
12H44

bye mn=))

2022-03-04T05:46:19Z

7 bình luận

i_am_not_lily | Vote: 1

1 vote o(〃^▽^〃)o (lâu ko gặp!)

2022-03-04T06:09:16Z


Inosuke-2k12 | Vote: 0

1 vote

2022-03-04T06:43:31Z


Ciara_2k8 | Vote: 0

1 vote nha :)))

2022-03-04T06:45:20Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 vote

2022-03-04T06:58:02Z


IguroObanai2K6 | Vote: 0

1 vót nha

2022-03-04T07:56:27Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1vt nè ei đó:v

2022-03-04T08:03:48Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 0

1 vote cho anh bn

2022-03-04T08:42:35Z