x..Yoriichi..x
Vote: 7
hello nak let's go các loại rau trong tiếng anh
Celery : Cần tây
Cabbage : Bắp cải
Cauliflower : Súp lơ
Fennel : Thì là
Asparagus : Măng tây
Broccoli : Bông cải xanh
Horseradish : Cải ngựa
Lettuce : Rau diếp
Green onion : Hành lá
Coriander : Rau mùi
Knotgrass : Rau răm
Centella: Rau má
Gai choy: Cải đắng
Herbs : Rau thơm
Perilla leaf : Lá tía tô
Malabar spinach : Rau mồng tơi
Seaweed : Rong biển
Wild betel leaves : Lá lốt
Spinach : cải bó
các loại củ trong tiếng anh
Corn : Ngô (bắp)
Beetroot : Củ dền
Marrow (mærəʊ): Quả bí xanh
Cucumber (kjuːkʌmbə): Dưa leo
Bell pepper (bɛl ˈpɛpə): Ớt chuông
Beetroot (biːtruːt): Củ dền
Tomato (təˈmɑːtəʊ): Quả cà chua
Shallot (ʃəˈlɒt): Củ hẹ
Hot pepper (hɒt ˈpɛpə): Ớt cay
Sweet potato (swiːt pəˈteɪtəʊ): Khoai lang
Potato (pəˈteɪtəʊ): Củ khoai tây
Turmetic: Củ nghệ
Gatangal: Củ riềng
Onion (ʌnjən): Hành tây
Radish (rædɪʃ): Củ cải
Leek (liːk): Củ kiệu
Kohlrabi (kəʊlˈrɑːbi): Su hào
Carrot (kærət): Củ cà rốt
Ginger (ʤɪnʤə): Gừng
Squash (skwɒʃ): Bí
White turnip (waɪt ˈtɜːnɪp): Củ cải trắng
Eggplant (ɛgˌplɑːnt): Cà tím
pp nek
2022-02-19T01:47:03Z
yeuemkhong.... | Vote: 0thiếu nguồn
2022-02-19T01:48:10Z
x..Yoriichi..x | Vote: 0ô kê .thanks bạn .lần sau mk sẽ đặt nguồn ở bài sau vì bài này mk chép trong sách á nên mk ko bít cho nguồn thế nào
2022-02-19T02:02:55Z
yeuemkhong.... | Vote: 0um kcj, 1 vote
2022-02-19T02:07:11Z
x..Yoriichi..x | Vote: 0thanks trucdayy
2022-02-19T02:51:21Z
Mikey_Moon_K11 | Vote: 01 VOTE VÀ ỦNG HỘ TUI NHÉ:https://forum.duolingo.com/comment/56225254
2022-02-19T02:14:35Z
x..Yoriichi..x | Vote: 0thanks moon.ok
2022-02-19T02:48:14Z
x...Zenitsu...x | Vote: 01 vote ạ
2022-02-19T02:33:46Z
x..Yoriichi..x | Vote: 0thanks senju
2022-02-19T02:50:48Z
Shinobu110350 | Vote: 01 vote nha Yoriichi
2022-02-19T03:55:19Z
x..Yoriichi..x | Vote: 0thanks shin
2022-02-19T04:52:16Z