danh sách bài viết

[Yukari đây] - Từ vựng tiếng anh về du lịch đầy đủ nhất nhưng hơi dài (No spam)

__Yukari__
Vote: 0

Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh

Airline schedule: lịch trình bay

Baggage allowance: số cân hành lý cho phép

Boarding pass: vé lên máy bay của khách hàng

Check-in: thủ tục vào cửa

Complimentary: đồ hoặc dịch vụ miễn phí, đi kèm

Deposit: đặt cọc

Domestic travel: du lịch nội địa

Destination: điểm đến

High season: mùa cao điểm

Low Season: mùa vắng khách

Loyalty programme: chương trình dành cho khách hàng thường xuyên

One way trip: chuyến bay 1 chiều

Cancellation penalty: phạt do huỷ chuyến

Retail Travel Agency: đại lý dịch vụ du lịch

Itinerary: lịch trình

Airline route map: sơ đồ các tuyến bay

Rail schedule: lịch trình tàu hỏa

Bus schedule: lịch trình xe buýt

Booking file: thông tin đặt chỗ của khách hàng

Brochure: sổ tay giới thiệu, hướng dẫn về các địa điểm, tour du lịch…

Carrier: hãng hàng không, công ty cung cấp vận chuyển

Commission: tiền hoa hồng

Compensation: tiền bồi thường

Ticket: vé

Geographic features: đặc điểm địa lý

Guide book: sách hướng dẫn

Manifest: đây là bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịch, trên một chuyến bay…)

International tourist: khách du lịch quốc tế

Passport: hộ chiếu

Visa: thị thực

Room only: phòng mà không bao gồm các dịch vụ kèm theo

Source market: thị trường nguồn

Timetable: lịch trình

Tourism: ngành du lịch

Tourist: khách du lịch

Tour guide: hướng dẫn viên du lịch

Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch

Tour Wholesaler: hãng bán các dịch vụ du lịch kết hợp sản phẩm

Transfer: vận chuyển (hành khách)

Travel Advisories: thông tin cảnh báo du lịch

Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn thông tin về các dịch vụ du lịch)

Travel Trade: kinh doanh du lịch

Traveller: khách du lịch

UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới

Embassy of Vietnam: Đại sứ quán Việt Nam

Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh tại sân bay

Airport: sân bay

Airline schedule: lịch bay

Baggage allowance: lượng hành lí cho phép

Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)

Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng

Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)

Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không

Check-in: thủ tục vào cửa

Check-in: đăng ký vào

Fly: bay

Land: đáp

Landing: việc đáp máy bay

Plane: máy bay

Take off: cất cánh

Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh đường bộ

Subway: xe điện ngầm

Bicycle: xe đạp

Tube: xe buýt

Taxi: xe taxi

Bike: xe đạp/xe máy

bus: xe buýt

bus station: trạm xe buýt

car: xe hơi

lane: làn đường

motorcycle: xe máy

freeway: đường cao tốc

highway: xa lộ

rail: đường sắt

go by rail: đi bằng đường sắt

railway: đường xe lửa

road: con đường

main road: con đường chính

traffic: giao thông

train: xe lửa

underground: dưới lòng đất

Hết rồi tạm biệt mn và nhớ vote cho mik nha

2022-02-16T05:14:50Z

2 bình luận

tieutinhlinh211 | Vote: 0

1 vote muộn cho bẹn

2022-02-16T06:45:16Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks

2022-02-16T08:41:00Z