danh sách bài viết

[Yukari đây] - Từ vựng tiếng Anh về Văn học mà mik biết nha

__Yukari__
Vote: 10

Adieu: Tạm biệt

Abode: Nơi ở

Afar: Xa

Aurora: Bình minh

Behold: Nhìn

Blithe: Vui tươi

Betide: Xảy ra

Cleave to: Tách ra

Divers: Thợ lặn

Dulcify: Ngọt ngào

Fervid: Hăng hái

Fuliginous: Lộng lẫy

Gird: Bao vây

Horripilation: Kinh tế

Lightsome: Nhẹ nhàng

Lucent: Sáng suốt

Wed: Kết hôn

Wont: Quen thuộc

Yon: Suy nghĩ

Wonted: Bình thường

Hết rồi chúc mn một buổi tối zui zẻ và nhớ vote cho mình nhen

2022-02-08T12:23:55Z

11 bình luận

z..ZenMe..m | Vote: 0

1 vote và chào

2022-02-08T12:25:21Z


__Yukari__ | Vote: 0

thanks

2022-02-08T12:27:09Z


z..ZenMe..m | Vote: 0

kcj ^^

2022-02-08T12:28:04Z


Makomo55 | Vote: 0

1 vote nka >3

2022-02-08T12:56:27Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks

2022-02-10T06:33:46Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee

2022-02-08T13:14:35Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks

2022-02-10T06:34:23Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-02-08T14:22:05Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks

2022-02-10T06:34:40Z


Yuu_chan-17 | Vote: 0

1 vọt ạ^^

tối zui zẻ:Đ
2022-02-08T15:58:00Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks

2022-02-10T06:34:54Z