danh sách bài viết

200 ĐỘNG TỪ ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT TRONG TIẾNG ANH - PHẦN 1

Meocute2k12
Vote: 6

  1. Be /bi/ thì, là, ở

  2. Have /hæv/ có

  3. Do /du/ làm

  4. Say /seɪ/ nói

  5. Get /gɛt/ lấy

  6. Make /meɪk/ làm

  7. Go /goʊ/ đi

  8. See /si/ thấy

  9. Know /noʊ/ biết

  10. Take /teɪk/ lấy

  11. Think /θɪŋk/ nghĩ

  12. Come /kʌm/ đến

  13. Give /gɪv/ cho

  14. Look /lʊk/ nhìn

  15. Use /juz/ dùng

  16. Find /faɪnd/ tìm thấy

  17. Want /wɑnt/ muốn

  18. Tell /tɛl/ nói

  19. Put /pʊt/ đặt

  20. Mean /min/ nghĩa là

  21. Become /bɪˈkʌm/ trở thành

  22. Leave /liv/ rời khỏi

  23. Work /wɜrk/ làm việc

  24. Need /nid/ cần

  25. Feel /fil/ cảm thấy

  26. Seem /sim/ hình như

  27. Ask /æsk/ hỏi

  28. Show /ʃoʊ/ trình diễn

  29. Try /traɪ/ thử

  30. Call /kɔl/ gọi

  31. Keep /kip/ giữ

  32. Provide /prəˈvaɪd/ cung cấp

  33. Hold /hoʊld/ giữ

  34. Turn /tɜrn/ xoay

  35. Follow /ˈfɑloʊ/ theo

  36. Begin /bɪˈgɪn/ bắt đầu

  37. Bring /brɪŋ/ đem lại

  38. Like /laɪk/ như

  39. Going /ˈgoʊɪŋ/ đi

  40. Help /hɛlp/ giúp

  41. Start /stɑrt/ bắt đầu

  42. Run /rʌn/chạy

  43. Write /raɪt/ viết

  44. Set /sɛt/ đặt để

  45. Move /muv/ di chuyển

  46. Play /pleɪ/ chơi

  47. Pay /peɪ/ trả

  48. Hear /hir/ nghe

  49. Include /ɪnˈklud/bao gồm

  50. Believe /bɪˈliv/ tin tưởng

  51. Allow /əˈlaʊ/ cho phép

  52. Meet /mit/ gặp gỡ

  53. Lead /lid/ dẫn dắt

  54. Live /lɪv/sống

  55. Stand /stænd/ đứng

  56. Happen /ˈhæpən/ xảy ra

  57. Carry /ˈkæri/ mang

  58. Talk /tɔk/ nói chuyện

  59. Appear /əˈpɪr/ xuất hiện

  60. Produce /ˈproʊdus/ sản xuất

  61. Sit /sɪt/ ngồi

  62. Offer /ˈɔfər/ yêu cầu

  63. Consider /kənˈsɪdər/ cân nhắc

  64. Expect /ɪkˈspɛkt/ chờ đợi

  65. Suggest /səgˈʤɛst/ đề nghị

  66. Let /lɛt/ cho phép

  67. Read /rid/ đọc

  68. Require /ˌriˈkwaɪər/ yêu cầu

  69. Continue /kənˈtɪnju/ tiếp tục

  70. Lose /luz/ thua cuộc

  71. Add /æd/ thêm vào

  72. Change /ʧeɪnʤ/ thay đổi

  73. Fal /fɔl/ ngã

  74. Remain /rɪˈmeɪn/ còn lại

  75. Remember /rɪˈmɛmbər/ nhớ lại

  76. Buy /baɪ/ mua

  77. Speak /spik/ nói

  78. Stop /stɑp/ dừng lại

  79. Send /sɛnd/ gửi

  80. Receive /rəˈsiv/ nhận

  81. Decide /ˌdɪˈsaɪd/ quyết định

  82. Win /wɪn/ chiến thắng

  83. Understand /ˌʌndərˈstænd/ hiểu

  84. Describe /dɪˈskraɪb/ miêu tả

  85. Develop /dɪˈvɛləp/ phát triển

  86. Agree /əˈgri/ đồng ý

  87. Open /ˈoʊpən/ mở

  88. Reach /riʧ/ đạt tới

  89. Build /bɪld/ xây dựng

  90. Involve /ɪnˈvɑlv/ liên quan tới

  91. Spend /spɛnd/ dành

  92. Return /rɪˈtɜrn/ trở lại

  93. Draw /drɔ/ vẽ

  94. Die /daɪ/ chết

  95. Hope /hoʊp/ hy vọng

  96. Create /kriˈeɪt/ sáng tạo

  97. Walk /wɔk/ đi bộ

  98. Sell /weɪt/ đợi

  99. Wait /weɪt/ đợi

  100. Cause /kɑz/ gây ra

  101. Còn tiếp -

Nguồn:Mèo méo meo mèo meo :)

2022-02-08T01:53:36Z

4 bình luận

Makomo55 | Vote: 1

1 vote cho pé Mèo nka >3

2022-02-08T02:09:30Z


Meocute2k12 | Vote: 0

thanks

2022-02-08T02:09:54Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 1

1 vote

2022-02-08T02:12:25Z


Meocute2k12 | Vote: 0

thanks

2022-02-08T11:07:10Z