danh sách bài viết

Từ vựng tiếng anh về rau củ

phamanhthu1512
Vote: 3

Từ vựng tiếng anh về rau

Celery (ˈsɛləri): Cần tây

Cabbage (kæbɪʤ): Bắp cải

Cauliflower (ˈkɒlɪflaʊə): Súp lơ

Fennel (ˈfɛnl): Thì là

Asparagus (əsˈpærəgəs): Măng tây

Broccoli (brɒkəli): Bông cải xanh

Horseradish (hɔːsˌrædɪʃ): Cải ngựa

Lettuce (lɛtɪs): Rau diếp

Green onion (griːn ˈʌnjən): Hành lá

Coriander (kɒrɪˈændə): Rau mùi

Knotgrass (ˈnɒtgrɑːs): Rau răm

Centella: Rau má

Gai choy: Cải đắng

Herbs (hɜːbz): Rau thơm

Perilla leaf (Perilla liːf): Lá tía tô

Malabar spinach (spɪnɪʤ): Rau mồng tơi

Seaweed (siːwiːd): Rong biển

Wild betel leaves (waɪld ˈbiːtəl liːvz): Lá lốt

Spinach (spɪnɪʤ):Rau chân vịt (hay còn gọi là cải bó xôi)

Bean sprouts (biːn spraʊts): Giá đỗ

Từ vựng tiếng anh về củ

Beetroot (biːtruːt): Củ dền

Marrow (mærəʊ): Quả bí xanh

Cucumber (kjuːkʌmbə): Dưa leo

Bell pepper (bɛl ˈpɛpə): Ớt chuông

Beetroot (biːtruːt): Củ dền

Tomato (təˈmɑːtəʊ): Quả cà chua

Shallot (ʃəˈlɒt): Củ hẹ

Hot pepper (hɒt ˈpɛpə): Ớt cay

Turmetic: Củ nghệ

Gatangal: Củ riềng

Onion (ʌnjən): Hành tây

Radish (rædɪʃ): Củ cải

Leek (liːk): Củ kiệu

Kohlrabi (kəʊlˈrɑːbi): Su hào

Carrot (kærət): Củ cà rốt

Ginger (ʤɪnʤə): Gừng

Squash (skwɒʃ): Bí

White turnip (waɪt ˈtɜːnɪp): Củ cải trắng

Eggplant (ɛgˌplɑːnt): Cà tím

Loofah (luːfɑː): Mướp

Cron(kɔːn)ngô (báp)

2022-02-08T01:14:16Z

2 bình luận

TungBach2012 | Vote: 0

1 vote

2022-02-08T01:45:15Z


DZ2aeSfB | Vote: 0

Vote và ủng hộ mik tại đây: https://forum.duolingo.com/comment/55938289

2022-02-08T07:30:11Z