x.._Hermione_..x
Vote: 13
1. Từ vựng về môi trường trong tiếng Anh
Air pollution /er pəˈluːʃn/: ô nhiễm không khí
Brink /brɪŋk/: bờ miệng (vực)
Canyon /ˈkænjən/: hẻm núi
Cliff /klɪf/: vách đá
Ecosystem /ˈiːkoʊsɪstəm/: hệ sinh thái
Acid rain /ˌæsɪdˈreɪn/: mưa a xít
Forest /ˈfɑːrɪst/: rừng
Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/: nhà kính
Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/: hiệu ứng nhà kính
Groundwater /ˈɡraʊndwɔːtər/: nước ngầm
Hill /hɪl/: đồi
Meadow /ˈmedoʊ/: đồng cỏ
Mountain /ˈmaʊntn/: núi
Natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/: thiên tai
Natural resource /ˈnætʃrəl rɪˈsɔːrs/: tài nguyên thiên nhiên
Rainforest /ˈreɪnfɑːrɪst/: rừng mưa nhiệt đới
Waterway /ˈwɑːtərweɪ/: đường thủy thuyền chạy trên đó (sông, ngòi, kênh đào…)
Solar power /ˈsoʊlər ˈpaʊər/: năng lượng mặt trời
Wind power /wɪndˈpaʊər/: năng lượng gió
Jungle /ˈdʒʌŋɡl/: rừng nhiệt đới
Poisonous (adj.) /ˈpɔɪzənəs/: có độc
Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/: khu dự trữ sinh quyển
Protection forest /prəˈtekʃn ˈfɑːrɪst/: rừng phòng hộ
Toxic fume /ˈtɑːksɪk fjuːm/: khí độc
Ozone layer /’ouzoun ‘leiə/: tầng ô zôn
Air /eə/: không khí
Fauna /fɔ:nə/: hệ động vật
Insect /’insekt/: côn trùng
Animal /’æniməl/: động vật
Plant /plɑ:nt/: thực vật
Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
Contamination /kən,tæmi’neiʃn/: sự làm nhiễm độc
Conservation /,kɔnsə:’veiʃn/: bảo vệ/bảo tồn
Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước
Greenhouse /’gri:nhaus/: hiệu ứng nhà kính
Government’s regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
Shortage /’ʃɔ:tidʤ/: sự thiếu hụt
Alternatives /ɔ:l’tə:nətiv/: giải pháp thay thế
Solar panel /’soulə ‘pænl/: tấm năng lượng mặt trời
Woodland /’wudlənd/: vùng rừng
Deforestation /di,fɔris’teiʃn/: phá rừng
Gas exhaust /gæs ig’zɔ:st/: khí thải
Carbon dioxin: CO2
Culprit (of) /’kʌlprit/: thủ phạm (của)
Ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/: hệ thống sinh thái
Soil erosion /sɔil i’rouʤn/: xói mòn đất
Pollutant /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
Pollution /pə’lu:ʃn/: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
Preserve biodiversity /pri’zə:v ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/: bảo tồn sự đa dạng sinh học
Natural resources /’nætʃrəl ri’sɔ:s/: tài nguyên thiên nhiên
Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
A marine ecosystem: hệ sinh thái dưới nước
Harmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hại
Renewable /rɪˈnjuːəbl/ có thể phục hồi
Reusable /riːˈjuːzəbl/ có thể tái sử dụng
Toxic /ˈtɒksɪk/ độc hại
Polluted /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm
Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ có thể phân hủy
Sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững
Hazardous /ˈhæzərdəs/ nguy hiểm
Organic /ɔrˈgænɪk/ hữu cơ
Man-made /mən-meɪd/ nhân tạo
Environment friendly /ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/ thân thiện với môi trường
The ozone layer: tầng ozon
2. Từ vựng về ô nhiễm môi trường
Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
Contamination: sự làm nhiễm độc
Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn
Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước
Greenhouse: hiệu ứng nhà kính
Government’s regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
Shortage/ the lack of: sự thiếu hụt
Wind/solar power/energy: năng lượng gió/mặt trời
Alternatives: giải pháp thay thế
Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
Woodland/forest fire: cháy rừng
Deforestation: phá rừng
Gas exhaust/emission: khí thải
Carbon dioxin: CO2
Culprit (of): thủ phạm (của)
Ecosystem: hệ thống sinh thái
Soil erosion: xói mòn đất
Pollutant: chất gây ô nhiễm
Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm
Pollution: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh học
Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
A marine ecosystem: hệ sinh thái trong nước
The ozone layer: tầng ozon
Ground water: nguồn nước ngầm
The soil: đất
Crops: mùa màng
Absorption: sự hấp thụ
Adsorption: sự hấp phụ
Acid deposition: mưa axit
Acid rain: mưa axit
Activated carbon: than hoạt tính
Activated sludge: bùn hoạt tính
Aerobic attached-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
Aerobic suspended-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng 'Tính từ tiếng Anh về ô nhiễm môi trường
Toxic/poisonous: độc hại
Effective/efficient/efficacious: hiệu quả
Thorny/head-aching/head splitting: đau đầu
Serious/acute: nghiêm trọng
Excessive: quá mức
Fresh/pure: dưới lành
Pollutive: bị ô nhiễm
Nguồn: 1 vote please (⌐■_■)
2022-01-23T03:15:01Z
thuytien2102 | Vote: 1thank you nha
2022-01-24T02:59:04Z
Yuki-chan_Kazuha | Vote: 01 vote nha iem
2022-01-23T03:16:53Z
x.._Hermione_..x | Vote: 0Camon chụy nha
2022-01-23T03:17:46Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 01 vote
2022-01-23T03:17:36Z
x.._Hermione_..x | Vote: 0Mơn cj gái nka
2022-01-23T03:19:39Z
Junore_kun.pptx | Vote: 0Mk cho 1 vote nha Ủng hộ mk: https://forum.duolingo.com/comment/55512538
2022-01-23T03:17:38Z
x.._Hermione_..x | Vote: 0Thanks nha
Ủng hộ rồi nka
2022-01-23T03:19:50Z
HI_HELLO_UHH... | Vote: 01 zót nha
2022-01-23T03:27:07Z
x.._Hermione_..x | Vote: 0Thanks nha
2022-01-23T03:28:49Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01 vote
2022-01-23T03:40:38Z
x.._Hermione_..x | Vote: 0Camon
2022-01-23T03:59:49Z
tracie.bik.bayy_ | Vote: 0Vote nko e
2022-01-23T05:16:22Z
x.._Hermione_..x | Vote: 1Thanks cj nko
2022-01-23T13:01:50Z
SuziMin_2k11_UnU | Vote: 01 zót cho bn nke (⌐■_■)
2022-01-23T06:52:51Z
x.._Hermione_..x | Vote: 0Thanks bn nke
2022-01-23T13:02:10Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01vote
2022-01-23T06:57:58Z
Yashashree0982 | Vote: 01 vote
2022-01-23T07:13:50Z
x.._Hermione_..x | Vote: 0Thanks you
2022-01-23T13:02:20Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0Vote nka e
2022-01-23T08:21:58Z
x.._Hermione_..x | Vote: 0Thanks cj nka
2022-01-23T13:02:32Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01 votee
2022-01-23T08:38:55Z
x.._Hermione_..x | Vote: 0Thanks anhh
2022-01-23T13:02:56Z
_Narukami_k45_ | Vote: 0Kcj^^
2022-01-23T14:03:12Z
Call_Me_Thunder | Vote: 01 vt
cho mượn vài từ nha
2022-01-23T11:11:03Z
x.._Hermione_..x | Vote: 1thanks
Okm
2022-01-23T13:03:18Z