Meocute2k12
Vote: 6
HÀNH ĐỘNG CỦA MẮT
wink /wɪŋk/ nháy mắt
peek /piːk/ hé mắt
look /lʊk/ nhìn
see /siː/ thấy
watch /wɒʧ/ xem
observe /əbˈzɜːv/ quan sát
open /ˈəʊpən/ mở
shut /ʃʌt/ nhắm
blink /blɪŋk/ nháy mắt
stare /steə/ nhìn chằm chằm
roll /rəʊl/ đảo mắt
cry /kraɪ/ khóc
squint /skwɪnt/ liếc
water /ˈwɔːtə/ ứa nước mắt
behold /bɪˈhəʊld/ ngắm nhìn
glance /glɑːns/ liếc
glare /gleə/ nhìn trừng trừng
dilate /daɪˈleɪt/ trợn mắt
glimse /glɪmps/ nhìn lướt qua
TÍNH TỪ MIÊU TẢ MẮT
beady /ˈbiːdi/ tròn, nhỏ, và sáng
bloodshot /ˈblʌdʃɒt/ đỏ như máu
bug-eyed /bʌg-aɪd/ mắt ốc nhồi
clear /klɪə/ sáng, khỏe mạnh
close-set /kləʊs-sɛt/ hai mắt gần nhau
cross-eyed /ˈkrɒsaɪd/ mắt lác
deep-set /diːp-sɛt/ sâu hoắm
doe-eyed /dəʊ-aɪd/ to, tròn, và ngây thơ
hazel /heɪzl/ màu nâu lục nhạt
heavy /hɛvi/ nặng nề, mệt mỏi
hollow /hɒləʊ/ lõm sâu vào
piggy /ˈpɪgi/ mắt ti hí
liquid /ˈlɪkwɪd/ long lanh
sunken /ˈsʌŋkən/ mắt trũng
pop-eyed /ˈpɒpaɪd/ mắt tròn xoe
BỆNH VỀ MẮT
short-sightedness /ʃɔːt-ˈsaɪtɪdnəs/ bệnh cận thị
long-sightedness /ˈlɒŋˈsaɪtɪdnəs/ bệnh viễn thị
astigmatism /æsˈtɪgmətɪzm/ bệnh loạn thị
cataract /ˈkætərækt/ bệnh đục thủy tinh thể
blind /blaɪnd/ mù
one-eyed /wʌn-aɪd/ chột
Nguồn:;P
2022-01-21T03:44:08Z
I-am-a-clown | Vote: 11 dzót (⌐■_■)
2022-01-21T03:47:44Z
Meocute2k12 | Vote: 0thanks
2022-01-21T03:47:54Z
DZ2aeSfB | Vote: 11 vote nek
2022-01-21T04:24:32Z
Meocute2k12 | Vote: 0thanks
2022-01-21T06:35:59Z
Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 11 zót và ủng hộ mik ở đây : https://forum.duolingo.com/comment/55462165 nếu bn thấy hay nka^^
2022-01-21T07:32:06Z
Meocute2k12 | Vote: 0thanks
2022-01-26T11:11:09Z
Rimuru_2k11 | Vote: 11vote
2022-01-21T11:38:24Z
Meocute2k12 | Vote: 0thanks
2022-01-26T11:11:17Z