danh sách bài viết

Từ vựng tiếng anh về các phòng - các đồ vật trong nhà mà mik biết nhoa

__Yukari__
Vote: 2

  1. Các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

Bathroom: Phòng tắm

Dining room: Phòng ăn

Garage: chỗ để ô tô

Lavatory: phòng vệ sinh

Bedroom: phòng ngủ

Living room: phòng khách

Shed: Nhà kho

  1. các đồ vật trong nhà bằng tiếng anh

Table: bàn

Chair: ghế

Alarm clock: đồng hồ báo thức

Games console: máy chơi điện tử

Hoover hoặc vacuum cleaner: máy hút bụi

Lamp: đèn bàn

Radiator: lò sưởi

Spin dryer: máy sấy quần áo

Telephone: điện thoại

TV hoặc television: TV

Washing machine: máy giặt

Air conditioner: máy điều hòa

Hết rồi tạm biệt mn chúc mn một buổi chiều vui vẻ

2022-01-20T07:49:35Z

8 bình luận

Meocute2k12 | Vote: 0

1 vote

2022-01-20T07:50:32Z


__Yukari__ | Vote: 1

thanks

2022-01-20T07:51:58Z


Meocute2k12 | Vote: 0

kcj

2022-01-20T13:17:19Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

1 vote

2022-01-20T07:52:25Z


__Yukari__ | Vote: 0

thanks

2022-01-20T07:54:18Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote hơi muộn

2022-01-20T08:41:01Z


__Yukari__ | Vote: 0

thanks

2022-01-20T09:42:06Z


Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0

1 vote và ủng hộ mik ở đây : https://forum.duolingo.com/comment/55442862 nếu bn thấy hay nha. Thanks nhìu^^

2022-01-20T14:42:45Z