Phuong-xau_zaiii
Vote: 20
H3770 mng ạk
Age (n): Thời đại, thời kỳ
Air conditioning /eə kənˈdɪʃnɪŋ (ɛn) / (n): Điều hòa không khí
Alloy steel /ˈælɔɪ stiːl/ (n): Thép hợp kim
analysis of covariance (n): phân tích hợp phương sai
angle of incidence (n): góc tới
Architect (n): kiến trúc sư
Architectural (adj): thuộc kiến trúc
Arise (v): xuất hiện, nảy sinh
Aspiration /ˌæspəˈreɪʃ(ə)n/ (n) nguyện vọng, khát vọng
symmetrical/ asymmetrical: không đối xứng
Average load /ˈætɪk / (n): tải trọng trung bình
Awareness /əˈweənəs/ (n): sự nhận thức, ý thức
Axis /ˈæksɪs/ (n): trục
Backfill (n): lấp đất, đắp đất
Balance /ˈbæləns/ (n): cân bằng
Ballast Bar (reinforcing bar) /bɑː (ˌriːɪnˈfɔːsɪŋ bɑː) / (n) thanh cốt thép
Baroque architecture: Kiến trúc Baroque
Basement /ˈbeɪsmənt/ (n) tầng hầm
Basic load /ˈbeɪsɪk ləʊd/ (n) tải trọng cơ bản
Basket-weave Pattern (N): Họa Tiết Dạng Đan Rổ
batten (n): ván lót
Bearable load /ˈbeərəbl ləʊd/ (n) tải trọng cho phép
Beaux-Arts architecture: Kiến trúc Beaux-Arts
birch (n): gỗ bu lô
blind nailing (n): đóng đinh chìm
blowlamp (n): đèn hàn, đèn xì
Bold (adj): rõ nét, rõ rệt, nổi bật
broadloom (n): thảm dệt khổ rộng
cantilever: cánh dầm
cardinal direction(s): hướng chính (đông, tây, nam, bắc)
ceiling light (n): đèn trần
ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà trim
chair pad (n): nệm ghế
chandelier (n): đèn chùm
chequer-board pattern (n): họa tiết sọc ca rô
chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
Classical architecture: Kiến trúc cổ điển
Client /ˈklaɪənt/ (n) khách hàng
club chair/ armchair (n): ghế bành
Coexistence /ˌkəʊɪgˈzɪstəns/ (n) sự cùng tồn tại
Composition /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ (n): thành phần
Concept drawing /ˈkɒnsɛpt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ phác thảo, sơ bộ
Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
Condominium /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/ (n) chung cư
Configuration /kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/ (n) cấu hình, hình dạng
Connection (n): phép nối, cách nối, mạch
Convert (v): Chuyển đổi
Coordinate (v): Phối hợp
Cube (n): Hình lập phương
curtain wall: tường kính (của tòa nhà)
Cylinder (n): Hình trụ
Define (v): vạch rõ
Demolish (v): phá huỷ
Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v) phá huỷ
Design /dɪˈzaɪn/ (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
double-loaded corridor: (n) hành lang giữa hai dãy phòng chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
Drainage /ˈdreɪnɪʤ / (n) thoát nước
Drawing for construction /ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃən / (n) bản vẽ dùng thi công
Duplex villa /ˈdjuːplɛks ˈvɪlə/ (n) biệt thự song lập
Ebony (N): Gỗ Mun
Fire Retardant (Adv): Chất Liệu Cản Lửa
fire retardant: (adv) chất liệu cản lửa marble: (n) cẩm thạch
First Floor: (viết tắt 1F.): sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)
fixed furniture (n): nội thất cố định
Flat roof: mái bằng
Folding Chair (N): Ghế Xếp
freestanding panel: (n) tấm phông đứng tự do
Front view Elevation: mặt đứng chính
Gable wall /ˈgeɪbl wɔːl/ (n) tường đầu hồi
Garden villa: Biệt thự vườn
Gloss Paint (N): Sơn Bóng
Gothic architecture: Kiến trúc Gothic
Hemisphere (n): Bán cầu
illuminance (n): độ rọi
Kiln-dry (V): Sấy
Neoclassical architecture: Kiến trúc Tân cổ điển
pleat style: (n) kiểu có nếp gấp trim
repeat: (n) hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau
Romanesque architecture: Kiến trúc Roman
style: (n) kiểu có đường viền
symmetric: đối xứng
Trending): xu hướng, chiểu hướng
dynamic chair: (n) ghế xoay văn phòng
ingrain wallpaper: (n) giấy dán tường màu nhuộm
ottoman: (n) ghế đệm không có vai tựa
rocking chair: (n) ghế đu
table base: (n) chân bàn
terrazzo: (n) đá mài
wall light: (n) đèn tường
wallpaper: (n) giấy dán tường
Marble (N): Cẩm Thạch
Monochromatic: Đơn Sắc
National economy: kinh tế quốc dân
National firms: các công ty quốc gia
Non-card instrument: phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
Pecan (N): Ngỗ Hồ Đào
Side Elevation: mặt đứng hông
Skylight (N) Giếng Trời
Space (n): khoảng, chỗ
Substrate (N): Lớp Nền
The openness of the economy: sự mở cửa của nền ktế
Thermal insulation layer: lớp cách nhiệt
Transfer: chuyển khoản
Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia
Treasurer: thủ quỹ
Turnover: doanh số, doanh thu
Underlay (N): Lớp Lót
Uniformity (n): tính đồng dạng
crops farming: Đất trồng hoa màu
Existing condition: Hiện trạng
Hi-tech park: Khu công nghệ cao
Land plot: Khu đất
Light industrial park: Khu công nghiệp nhẹ
Natural condition: Điều kiện tự nhiên
Natural specification: Đặc điểm tự nhiên
Overview: Tổng quan
The average sunlight hours per year: Khu vực có giờ nắng trung bình trong năm là
The condition of climate and hydrology: Điều kiện khí hậu – thủy văn
The topographic condition: Điều kiện địa hình
Urban area: Khu đô thị
Vacant agricultural land: Đất nông nghiệp
Từ vựng về quy hoạch chuyên sâu
Agricultural land: Đất nông nghiệp
Ancient alluvial: Phù sa cổ
Clay: Sét
Dust clay: Sét pha bụi
Ecological park: Công viên sinh thái
Forest land: Đất rừng
Geological drilling holes: Lỗ khoan địa chất
Holocene sediment: Trầm tích Holocen
Land for living in rural area: Đất ở nông thôn
low and hollow topography: Địa hình thấp, trũng phải tôn nền cao
Low bearing capacity: Sức chịu tải rất thấp
Planning area: Diện tích quy hoạch
Pleistocene sediment: Trầm tích Pleistocen
Public service road: Đường công vụ
Red boundary line: Chỉ giới đường đỏ
Road transport: Giao thông bộ
Sediment: Trầm tích
The existing condition of land use: Hiện trạng sử dụng đất
The phenomenon of weathered Laterite: Hiện tượng phong hóa Laterit
The synchronous planning and construction: Quy hoạch xây dựng đồng bộ
The topographical condition: Địa chất công trình
Tiny sand and dust clay: Sét pha cát nhỏ lẫn bụi
Transport land: Đất giao thông
Urban technical infrastructure: Hạ tầng kỹ thuật đô thị
Waterway transport: Giao thông thủy
Nguồn: Vote cho cái ik (⌐■_■")
2022-01-19T08:08:06Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0vote nke e
2022-01-19T08:10:35Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Camon cj nhìu
2022-01-19T08:11:59Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01 zót nak
2022-01-19T08:11:36Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Camon Panda nak
Chậc ...Cute ha:)
2022-01-19T08:12:21Z
_Narukami_k45_ | Vote: 0Kcj
Panda đâu có cute đâu Panda còn đng lười
2022-01-19T08:14:28Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Ok
:))))Hí hí:)))
2022-01-19T08:16:23Z
x.._Hermione_..x | Vote: 01 vote :<
2022-01-19T08:15:25Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Camon e
2022-01-19T08:16:58Z
Ikono_sann | Vote: 01 vote
2022-01-19T08:17:16Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Camon
2022-01-19T08:18:31Z
Yuki-chan_Kazuha | Vote: 01 vote nha bn toyyy
2022-01-19T08:18:16Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Camon bn toyyy nha
2022-01-19T08:18:46Z
Yuki-chan_Kazuha | Vote: 1kcj nha
2022-01-19T08:20:20Z
WhitenotWhy2K7 | Vote: 01 vote
đứng trên lang cang này ngắm cảnh chắc đẹp lém =))))
2022-01-19T08:21:43Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Camon nha
Hơ hơ:)))
2022-01-19T08:23:48Z
-_DeathRose_- | Vote: 0v nha...
2022-01-19T08:22:50Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Camon cj nhìu
2022-01-19T08:26:03Z
ngocanh3579 | Vote: 0Hello Nam,Ice cho Nam vote nha ,nhớ ủng hộ Ice đó
2022-01-19T08:56:20Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Oke Ice
2022-01-19T09:03:06Z
tracie.bik.bayy_ | Vote: 0Vote nò
2022-01-19T09:00:15Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 1Camon cj nò
2022-01-19T09:03:12Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote
2022-01-19T11:32:44Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Camon
2022-01-19T12:50:57Z
rinkiren-079_ | Vote: 01 vote nìa
2022-01-19T13:38:46Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Camon nìa
2022-01-20T03:05:14Z
Sco-boy_2k9 | Vote: 0ờm thì ...... 1 vote nha phương (⌐■_■")
bữa nay sao lại có cái " trên đầu (⌐■_■")
2022-01-19T14:11:26Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Òm........ Camon nhìu nha (⌐■_■")
À sợ bài này ế giống bài trc nên cho thêm cái " trên đầu (⌐■_■")
2022-01-20T03:06:15Z
Sco-boy_2k9 | Vote: 0kcj
kkk nhưng vẫn đẹp (⌐■_■")
2022-01-20T04:48:27Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 0Ok
Hơ hơ :) (⌐■_■")
2022-01-20T06:01:25Z