danh sách bài viết

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ: EM LÁI XE GIAO THÔNG (⌐■_■)

Phuong-xau_traii
Vote: 14

Hello các bạn, today cùng mk tìm hiểu các từ vựng về giao thông nhâ


Từ vựng theo chủ đề phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

T vng ch đ giao thông v phương tin giao thông đưng b

Bicycle (baɪsɪkl): Loại xe đạp

Car (ka:): Ô tô

Minicab (mɪnɪkæb/kæb): Xe cho thuê

Moped (məʊpɛd): Xe máy có bàn đạp

Motorbike (məʊtəˌbaɪk): Xe máy

Railway train: tàu hỏa

Scooter (ˈskuːtə): Xe ga (xe tay ga)

Tram (træm): Xe điện

Truck: xe tải

Van (væn): Xe tải có kích thước nhỏ



Các t vng v phương tin giao thông đưng thy

Boat (bəʊt): Thuyền

Canoe: xuồng

Cargo ship (kɑːgəʊ ʃɪp): Tau chở hàng hóa trên biển

Cruise ship (kruːz ʃɪp): Tàu du lịch

Ferry (ˈfɛri): Phà

Hovercraft /ˈhɒvəkrɑːft/: tàu di chuyển nhờ đệm không khí

Rowing boat (rəʊɪŋ bəʊt): Thuyền buồm loại có mái chèo

Sailboat (seɪlbəʊt): Thuyền buồm

Ship /ʃɪp/: tàu thủy

Speedboat /ˈspiːdbəʊt/: tàu siêu tốc



T vng v phương tin hàng không

Helicopter (ˈhɛlɪkɒptə): Trực thăng

Airplane/ plan (ˈeəpleɪn/ plæn): Máy bay

Propeller plane (prəˈpɛlə pleɪn): Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt

Glider (ˈglaɪdə): Tàu lượn

Hot-air balloon (ˈhɒtˈeə bəˈluːn): Khinh khí cầu



T vng tiếng Anh v phương tin giao thông công cng

Railway train (reɪlweɪ treɪn): Tàu hỏa

Taxi (tæksi): Xe taxi

Tube (tjuːb): Tàu điện ngầm (ở nước Anh)

Subway (ˈsʌbweɪ): Tàu điện ngầm

Coach (kəʊʧ:): Xe khách

Underground (ˈʌndəgraʊnd): Tàu điện ngầm

Bus (bʌs): Xe buýt



T vng giao thông v các loi đưng trong tiếng Anh

Bend (bɛnd): Đường gấp khúc

Bump (bʌmp): Đường bị xóc

Car lane (kɑː leɪn): Làn đường dành cho xe hơi

Dual carriageway (ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤweɪ): Xa lộ hai chiều

Fork (fɔːk): Ngã ba

Highway (ˈhaɪweɪ): Đường cao tốc (dành cho xe ô tô)

Level crossing (ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ): Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cái

Motorcycle lane (ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn): Làn đường dành cho xe máy

Motorway (ˈməʊtəˌweɪ): Xa lộ

Pedestrian crossing (pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ): Vạch để qua đường

Railroad track (ˈreɪlrəʊd træk): Đường ray xe lửa

Ring road (rɪŋ rəʊd): Đường vành đai

Road (rəʊd): Đường

Road narrows (rəʊd ˈnærəʊz): Đường hẹp

Roadside (ˈrəʊdsaɪd): Phần đường làm lề

T-junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba đường

Toll road (təʊl rəʊd): Đường có thu phí

Traffic jam: tắc đường

Traffic: giao thông

Turning (ˈtɜːnɪŋ): Điểm có thể rẽ

_520x292.gif)



T vng v các loi bin báo giao thông

Cross road (krɒs rəʊd): Đoạn đường giao nhau

Dead end (/ˌded ˈend/): đường cụt

End of dual Carriage way Hết làn đường kép

Handicap parking (/ˈhændikæp ˈpɑːkɪŋ/): chỗ đỗ xe của người khuyết tật

Handicap parking (ˈhændɪkæp ˈpɑːkɪŋ): Chỗ đỗ xe dành riêng cho người khuyết tật

Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật (web khác):

Hard shoulder (hɑːd shoulde): Vạch đứt cạnh xa lộ cho phép dừng xe

No crossing (/nəʊ ˈkrɒsɪŋ/): cấm qua đường

No entry (nəʊ ˈɛntri): Biển cấm vào

No horn (nəʊ hɔːn): Biển cấm còi

No overtaking (nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ): Biến cấm vượt

No parking (nəʊ ˈpɑːkɪŋ): Biển cấm đỗ xe

No U-Turn (nəʊ juː-tɜːn): Biển cấm vòng

Railway (/ˈreɪlweɪ/): đường sắt

Railway: đường sắt (web khác):

Road goes right (/rəʊd ɡəʊ raɪt/): đường rẽ phải

Road sign (rəʊd saɪn): Biển bảngchỉ đường

Road widens (/rəʊd ˈwaɪdn/): đường trở nên rộng hơn

Roundabout (/ˈraʊndəbaʊt/): bùng binh

Slippery road (/ˈslɪpəri rəʊd/): đường trơn

Slow down (sləʊ daʊn): Yêu cầu giảm tốc độ

Speed limit (/ˈspiːd lɪmɪt/): giới hạn tốc độ

T-Junction (/ˈtiː dʒʌŋkʃn/): ngã ba hình chữ T

Two way traffic (/ˌtuː ˈweɪ ˈtræfɪk/): đường hai chiều

Your priority (jɔː praɪˈɒrɪti:): Đoạn đường được ưu tiên


Nguồn: Đây

2022-01-18T03:12:34Z

22 bình luận

-_DeathRose_- | Vote: 1

v nha eim...

2022-01-18T06:31:19Z


Phuong-xau_traii | Vote: 0

Camon cj nhìu

2022-01-18T06:43:49Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

1 vote cho cj goái lè

2022-01-18T03:13:42Z


Phuong-xau_traii | Vote: 0

Camon

2022-01-18T03:14:42Z


x.._Hermione_..x | Vote: 1

Kcj nhâ chụy goái

2022-01-18T03:18:23Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 0

10 vote - 9 vote for Phương (⌐■_■)

2022-01-18T03:16:07Z


Phuong-xau_traii | Vote: 0

Camon nha Cam (⌐■_■)

2022-01-18T03:21:02Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 0

ok kcj nha phương (⌐■_■)

2022-01-18T03:22:48Z


Phuong-xau_traii | Vote: 0

Oke ng anh em (⌐■_■)

2022-01-18T03:24:24Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 zót

2022-01-18T03:17:32Z


Phuong-xau_traii | Vote: 0

Camon anh nhìu

2022-01-18T03:21:10Z


_Narukami_k45_ | Vote: 1

Kcj

2022-01-18T03:24:09Z


bee_2011 | Vote: 0

1 vote

2022-01-18T03:24:37Z


Phuong-xau_traii | Vote: 0

Camone

2022-01-18T03:25:25Z


tracie.bik.bayy_ | Vote: 0

Vote nò

2022-01-18T03:30:37Z


Phuong-xau_traii | Vote: 1

Camon cj nhìu

2022-01-18T05:54:16Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

vote nka e

ai mún nhập viện thì cứ ngồi sau xe cụa cj=))
2022-01-18T05:48:23Z


Phuong-xau_traii | Vote: 0

Camon nka cj

kkk
2022-01-18T05:54:44Z


thuytien2102 | Vote: 0

hay

2022-01-18T09:01:00Z


thuytien2102 | Vote: 0

good good good good good good good good

2022-01-18T09:01:28Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-01-18T11:33:36Z


ngocanh3579 | Vote: 0

VOTE CHO NAM,NHỚ ỦNG HỘ

https://forum.duolingo.com/comment/55382976

2022-01-18T13:20:08Z


ngocanh3579 | Vote: 0

Vote cho Nam nè,nhé ủng hộ Ice nha vì Ice thường xuyên ủng hộ cho nam ma

2022-01-18T12:49:50Z


BchMc2 | Vote: 0

1 vote

2022-01-19T07:06:20Z