danh sách bài viết

Côn trùng

AnKhanh2k12
Vote: 6

ant /ænt/: con kiến

bed bug /bed bʌɡ/: con rệp

bee /biː/: con ong

beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng

butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm

centipede /ˈsentɪpiːd/: con rết

cicada /sɪˈkeɪdə/: con ve sầu

cockroach /ˈkɑːkroʊtʃ/: con gián

louse /laʊs/: con chí

cricket /ˈkrɪkɪt/: con dế

dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/: con chuồn chuồn

earthworm /ˈɜːrθwɜːrm/: con giun đất

firefly /ˈfaɪərflaɪ/: con đom đóm

flea /fliː/: con bọ chét

fly /flaɪ/: con ruồi

grasshopper /ˈɡræshɑːpər/: con cào cào

ladybug /ˈleɪdibʌɡ/: con bọ cánh cam

locust /ˈloʊkəst/: con châu chấu

millipede /ˈmɪlɪpiːd/: con cuốn chiếu

moth /mɔːθ/: bướm đêm

mosquito /məˈskiːtoʊ/: con muỗi

praying mantis /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/: con bọ ngựa

pupa /ˈpjuːpə/: con nhộng

rice weevil /raɪs ˈwiːvl/: con mọt gạo

scorpion /ˈskɔːrpiən/: con bò cạp

silkworm /ˈsɪlkwɜːrm/: con tằm

snail /sneɪl/: ốc sên

spider /ˈspaɪdər/: con nhện

stick bug /stɪk bʌɡ/: con bọ que

termite /ˈtɜːrmaɪt/: con mối

wasp /wɑːsp/: con ong bắp cày

bumblebee /’bʌmbl,bi:/: con ong nghệ

worm /’wɜrm/: con sâu

looper /’lu:pə/: con sâu đo\

earwig /’iəwig/: con sâu tai

leaf-miner /,li:f’mainə/: con sâu ăn lá

horse-fly /’hɔ:s,flai/: con mòng

mayfly /’meiflai/: con phù du

midge /midʒ/: con muỗi vằn

2022-01-08T23:52:56Z

7 bình luận

WhitenotWhy2K7 | Vote: 1

1 vote mỏ hàng nà

bug face:bọ mặt người
lúc trước mình có thấy 1 con như bọ cánh cứu nhưng có màu vàng trên người có khuôn mặt đó :D

2022-01-09T00:10:25Z


MinhTri2k14 | Vote: 0

Ối giời :))))

2022-01-09T09:10:44Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

1 vote nghe e

có nguồn ko zậy ?

2022-01-09T01:11:25Z


_Kirito_k65_ | Vote: 0

1 vote

2022-01-09T01:28:44Z


WhitenotWhy2K7 | Vote: 0

hi kiza you có từng thấy con bọ nào mà có mặt người chưa :D

2022-01-09T01:31:54Z


_Kirito_k65_ | Vote: 0

hi white me chưa thấy con bọ nào mặt ng

2022-01-09T01:51:42Z


AnKhanh2k12 | Vote: 0

thanks mn

2022-01-09T02:50:17Z