danh sách bài viết

(Koyomi đây) Một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề trái cây.

-Yamada_Mizuki-
Vote: 4

Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ

Apple: /’æpl/: táo

Orange: /ɒrɪndʒ/: cam

Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối

Grape: /greɪp/: nho

Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi

Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế

Mango: /´mæηgou/: xoài

Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm

Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt

Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít

Durian: /´duəriən/: sầu riêng

Plum: /plʌm/: mận

Peach: /pitʃ/: đào

Cherry: /´tʃeri/: anh đào

Sapota: sə’poutə/: sapôchê

Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm

Coconut: /’koukənʌt/: dừa

Guava: /´gwa:və/: ổi

Pear: /peə/: lê

Fig: /fig/: sung

Dragon fruit: /’drægənfru:t/: thanh long

Melon: /´melən/: dưa

Watermelon: /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu

Berry: /’beri/: dâu

Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây

Nguồn: Chị viết bài để nộp cô xong em xin chép vài từ đầu.

Hết.

<pre> ^.Cảm ơn mn đã xem hết. Have a nice day.^ </pre>
2022-01-08T07:33:23Z

17 bình luận

Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0

1 zót nka Koyomi^^

2022-01-08T07:36:02Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 1

Thanks Miyuki ^.^

2022-01-08T07:36:38Z


Mizn379208 | Vote: 0

1 vote choa bé nek^^

2022-01-08T07:37:08Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

Thank you.

2022-01-08T07:38:26Z


Ruan_Ming_Gui | Vote: 0

Bất lực bạn ơi :D

Tìm x:

x - 195 = 36

Chữ x ở đầu tiên phép tính

2022-01-08T07:37:14Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

Là sao? Bất lực cái gì?

2022-01-08T07:38:40Z


Ruan_Ming_Gui | Vote: 0

Học sinh tìm x đó XD

2022-01-08T07:39:02Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

Bn nói gì khó hiểu quá? Ý bn là sao?

2022-01-08T07:41:27Z


quangnhat4a1 | Vote: 0

1 zót

2022-01-08T07:53:02Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

Thank you.

2022-01-08T07:55:23Z


WhitenotWhy2K7 | Vote: 0

1 vote

avocado from mexico

ăn bơ ko bạn :D
2022-01-08T07:58:48Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

Mơn bn.

???

Mik vừa mới ăn rồi.
2022-01-08T08:03:04Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

1 vote nha Koyomi

2022-01-08T08:14:27Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

Thanks.

2022-01-09T12:23:49Z


Yashashree0982 | Vote: 0

1 vote nha!!

2022-01-08T09:50:17Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

Thank you.

2022-01-09T12:24:01Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0
  1. Pen: bút mực.

  2. Pencil: bút chì.

  3. Book: quyển sách.

  4. Notebook: quyển vở.

  5. Pencilcase: hộp bút. ![](https://www.anlocviet.vn/upload/images/hop-but-2.jpg0

  6. Backpack: cặp sách.

  7. Ruler: cây thước.

  8. Glue stick: thỏi keo.

  9. Scissors: cái kéo.

  10. Crayon: bút màu.

2022-01-09T12:24:07Z


Yashashree0982 | Vote: 0

Khum có chi!!

2022-01-09T13:06:10Z