DuolingoIsGud123
Vote: 2
TỪ VỰNG VỀ MÀU SẮC
White /waɪt/ (adj): trắng
Blue /bluː/ (adj): xanh da trời
Green /griːn/ (adj): xanh lá cây
Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng
Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): màu da cam
Pink /pɪŋk/ (adj): hồng
Gray /greɪ/ (adj): xám
Red /red/ (adj): đỏ
Black /blæk/(adj): đen
Brown /braʊn/ (adj): nâu
Beige /beɪʒ/(adj): màu be
Violet /ˈvaɪə.lət/ (adj): tím
Purple /`pə:pl/: màu tím
Bright red /brait red /: màu đỏ sáng
Bright green /brait griːn/: màu xanh lá cây tươi
Bright blue /brait bluː/ màu xanh nước biển tươi.
Dark brown /dɑ:k braʊn/ :màu nâu đậm
Dark green /dɑ:k griːn/ : màu xanh lá cây đậm
Dark blue /dɑ:k bluː/ màu xanh da trời đậm
Light brown /lait braʊn /: màu nâu nhạt
Light green /lait griːn /: màu xanh lá cây nhạt
Light blue /lait bluː/: màu xanh da trời nhạt
23.Blackish /ˈbræk.ɪʃ/ Đen nhạt
24.Blue – Black /blu: – bræk/ Xanh đen
25.Sooty /ˈsʊt.i/ Đen huyền
26.Inky /ˈɪŋ.ki/ Đen xì
27.Smoky /ˈsməʊ.ki/ Đen khói
28.Silvery /ˈsɪl.vər.i/ Trắng bạc
29.Lily – white /ˌlɪl.iˈwaɪt/ Trắng tinh
30.Pale /peɪl/ Trắng bệnh
31.Snow – white /ˌsnəʊ ˈwaɪt/ Trắng xóa
32.Milk – white /mɪlk waɪt/ Trắng sữa
33.Off – white /ˌɒf ˈwaɪt/ Trắng xám
34.Dark blue /dɑ:k bluː/ Xanh đậm
35.Pale blue /peɪl bluː/ Lam nhạt
36.Sky – blue /skaɪ blu:/ Xanh da trời
37.Peacook blue /ˈpiːkɑːk bluː/ Lam khổng tước
38.Turquoise /ˈtərˌk(w)oiz/ Màu lam
39.Navy /ˈneɪ.vi/ Xanh da trời đậm
40.Grass – green /gra:s gri:n/ Xanh lá
41.Leek – green /li:k gri:n/ Xanh hành lá
42.Dark green /dɑ:k griːn/ Xanh lá đậm
43.Army green /'a:mi gri:n/ Xanh quân đội
44.Mint /mɪnt/ Xanh bạc hà
45.Limon /’laimən/ Màu chanh
46.Chlorophyll /‘klɔrəfili/ Xanh diệp lục
MÌNH CHỈ BIẾT NHIÊU NÀY THÔI
CÁC BẠN NHỚ VOTE CHO MÌNH NHA
KO LÀ TUI SẼ TRIỆU HỒI ZA WA RU DO..... MUDA MUDA MUDA MUDA MUDA x N lần đó
BYE BYE THANKS FOR WATCHING
mn ai bt chèn ảnh thì chỉ mik nha
2022-01-08T00:41:02Z
Tr27072011 | Vote: 0Wow hay quá
2022-01-08T00:42:18Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 0ko có nguồn nha
sorry
2022-01-08T00:42:34Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 0thanks bn
2022-01-08T00:42:44Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 0mỗi ngày mình sẽ mở một phòng meet nha mọi nười nhớ tham gia nhé
chiều mỗi ngày link:https://meet.google.com/eic-engu-fun
2022-01-08T00:47:12Z
Nina..ng | Vote: 0Ciin chào!!
Có thể bạn đã quên gán nguồn tham khảo?? Và mik đã tìm đc nguồn tham khảo của bài vt nèi, mik sẽ gán nó tại đêy nhé: 22 từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh
- Nguồn mik gán bên trên là của những từ vựng có số thứ tự từ 1-22, còn lại thì có vẻ mik chua tìm thấy nhưng các banq có thể thấy chữ đã bị chuyển màu xanh biển nhạt và có thể nhấp vô đc (nhưng nó ko dẫn tới chỗ nguồn tham khảo nhé), v suy ra banq ấy đã tham khảo thêm 1 nguồn nua ở đou đó:
Hãy gán nguồn tham khảo của các bài vt sau (nếu có) nhé^^
2022-01-08T00:50:24Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 0mik ko bt gán :/
2022-01-08T00:53:10Z
Nina..ng | Vote: 0V tại s banq vẫn có thể gán link gg meet nhỷ???
2022-01-08T00:57:29Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 0oops
2022-01-08T00:59:38Z
Nina..ng | Vote: 0Nếu bn nói dối thì mik sẽ report thẳng tay nhé^^
2022-01-08T01:05:03Z
thunguyen1172012 | Vote: 01 vote nha
2022-01-08T00:56:53Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote bn nhớ gián nguồn vào đó
2022-01-08T01:18:17Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 0https://wowenglish.edu.vn/mau-sac-trong-tieng-anh/
2022-01-08T01:31:52Z
HuyTrn455187 | Vote: 0cho bạn 1 vote,mà có chắc bạn nhớ hết được 46 từ đó ko
2022-01-08T01:20:29Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 0ko :)))))
2022-01-08T01:30:09Z
Su_Chin_Kim | Vote: 01 vote a.(,,^v^,,)
2022-01-08T01:49:28Z