thangnguye544306
Vote: 1
tiếng anh giao tiếp Học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả 1. aggressive: hung hăng; xông xáo
ambitious: có nhiều tham vọng
cautious: thận trọng, cẩn thận
careful: cẩn thận
cheerful/amusing: vui vẻ
clever: khéo léo
tacful: khéo xử, lịch thiệp
competitive: cạnh tranh, đua tranh
confident: tự tin
creative: sáng tạo
dependable: đáng tin cậy
dumb: không có tiếng nói
enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
easy-going: dễ tính
extroverted: hướng ngoại
faithful: chung thuỷ
introverted: hướng nội
generous: rộng lượng
gentle: nhẹ nhàng
humorous: hài hước
honest: trung thực
imaginative: giàu trí tưởng tượng
intelligent, smart: thông minh
kind: tử tế
loyal: trung thành
observant: tinh ý
optimistic: lạc quan
patient: kiên nhẫn
pessimistic: bi quan
polite: lịch sự
outgoing: hướng ngoại
sociable, friendly: thân thiện
open-minded: khoáng đạt
quite: ít nói
rational: có lý trí, có chừng mực
reckless: hấp tấp
sincere: thành thật, chân thật
stubborn: bướng bỉnh
talkative: lắm mồm
understanding: hiểu biết
wise: thông thái, uyên bác
lazy: lười biếng
hot-temper: nóng tính
bad-temper: khó chơi
selfish: ích kỷ
mean: keo kiệt
cold: lạnh lùng
silly, stupid: ❤❤❤ ngốc, ngốc nghếch
crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
mad: điên, khùng
aggressive: xấu bụng
unkind: xấu bụng, không tốt
unpleasant: khó chịu
cruel: độc ác
ai muon giai tri vao day nha https://artsandculture.google.com/experiment/blob-opera/AAHWrq360NcGbw?cp=eyJyIjoiYXVsZGxhbmdzeW5lIn0.&hl=en
thanks moi nguoi happy new year
chuc moi nguoi tet manh khoe ,vui ve, ben nguoi than va gia dinh
2022-01-02T04:29:59Z
thangnguye544306 | Vote: 0ai muon thay mat that cua minh moi vao day nha
2022-01-02T04:34:17Z
thangnguye544306 | Vote: 0https://meet.google.com/wbh-jhyj-sca
2022-01-02T04:35:15Z
vumanhtuan9 | Vote: 0BẠN CŨNG BIẾT MEET NỮA HẢ
2022-01-02T04:40:36Z
KimBao2k10 | Vote: 01 vote nha
2022-01-02T04:39:02Z
thangnguye544306 | Vote: 0thanks
2022-01-02T04:40:44Z