nhungoc2k8
Vote: 1
Desert: Sa mạc
Mountain: Núi
Sea: Biển
Hill: Đồi
Valley: Thung lũng
River: Sông
Canyon: Hẻm núi
Pond: Ao
Lake: Hồ
Ocean: Đại dương
Bay: Vịnh
land: Đất liền
island: Đảo
coastline: Đường bờ biển
volcano: Núi lửa
Meadow: Đồng cỏ
Waterfall: Thác nước
Canal: Kênh
Rock mountain: Núi đá
Delta: Đồng bằng
Earthquake: Động đất
Tsunami : Sóng thần
Storm : Bão
flood: Lũ lụt
Drought: Hạn hán
Forest fires :Cháy rừng
Natural disasters: Thiên tai
Aftershocks : Dư chấn
Volcanic eruption: Núi lửa phun trào
Global warming: Nóng lên toàn cầu
Famine: Nạn đói
Tornado: Lốc xoáy
Snow storm : Bão tuyết
Landslide: Sạt lở đất
Avalanche : Tuyết lở
Polluted: Ô nhiễm
Gold : Vàng
Silver : Bạc
Diamond: Kim cương
mineral: Khoáng sản
seafood: Hải sản
Charcoal: Than
Wood: Gỗ
Wind power: Năng lượng gió
Water power: Năng lượng nước
Petroleum: Dầu mỏ
gemstone:Đá quý
Solar power: Năng lượng mặt trời
Fossil : Hóa thạch
Wave power: Năng lượng sóng
Hot: Nóng
Cold: Lạnh
Cool: Mát
Warm: Ấm
Sunny: Nắng
Rain: Mưa
Wind: Gió
Fog : Sương mù
Cloudy: Nhiều mây
Clear :Quang đãng
Air: Không khí
Polluted: Ô nhiễm
Trash: Rác thải
Animal: Động vật
Plants: Thực vật
Ecosystem: Hệ sinh thái
Survival: Sinh tồn
Destructive: Phá hoại
Protect: Bảo vệ
Groundwater: Mạch nước ngầm
Harm: Gây hại
Threats: Đe dọa
Creature: Sinh vật
Population: Quần thể ( Trong sinh học, một quần thể là tập hợp các cá thể sinh vật cùng loài, cùng chung sống trong một không gian xác định, vào một thời điểm nhất định, có lịch sử phát triển và cách ly với quần thể cùng loài khác.)
Individual: Cá thể/ cá nhân ( Cá thể là một cá nhân. Cá tính là trạng thái hay phẩm chất của việc là một cá thể: đặc biệt là việc một cá thể tách biệt với những cá thể khác, và sở hữu các nhu cầu và mục tiêu riêng của chúng.)
Fresh environment: Môi trường trong lành
Bài tập vận dụng các từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên
_ is used to produce fuel for vehicles.
A. Wave power
B. Gem
C. Timber
D. Petroleum
A. flood
B. wildfire
C. drought
D. landslide
B. drought
C. earthquake
D. famine
A. reduced
B. preserved
C. controlled
D. contaminated
A. foggy
B. windy
C. gloomy
D. humid
( ko có nguồn đâu nhoa! Ai giải đúng hết 3 câu trở lên trong bài tập trên được 1 lingot nhé chỉ dành cho 2 người đầu tiên nhanh nhất thôi! )
2021-12-28T03:53:44Z
thunguyen1172012 | Vote: 01 vote nha
2021-12-28T03:58:26Z
nhungoc2k8 | Vote: 0thank kiù nhoa
2021-12-28T03:59:12Z
nhungoc2k8 | Vote: 0bạn giải bài tập để được 1 lingot kìa
2021-12-28T03:59:52Z
tanjirou123 | Vote: 01 vote
2021-12-28T04:01:47Z
nhungoc2k8 | Vote: 0thank kiù bạn, bn giải bài tập để nhập 1 lingot nhoa!
2021-12-28T04:03:00Z
thunguyen1172012 | Vote: 01d,2a,3a,4a,5c mik ko chắc là đúng đâu nha
2021-12-28T04:04:13Z
nhungoc2k8 | Vote: 0bạn có 2 câu đúng nhoa
2021-12-28T04:08:12Z
thunguyen1172012 | Vote: 0bít ngay mà
2021-12-28T04:10:28Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01 vote mk ko giải bài này
2021-12-28T04:05:47Z
nhungoc2k8 | Vote: 0ok thank kiù bạn nhoa
2021-12-28T04:08:27Z
Mizn379208 | Vote: 01d,2a,3c,4d,5c ko chắc là mik đúng đâu đóa nha:)
1 vote chao bn nek^^
2021-12-28T05:26:13Z
nhungoc2k8 | Vote: 0thank kiù bạn nhao, chúc mừng bạn đã đúng 4 câu tặng bạn 1 lingot nhoa
2021-12-28T05:33:20Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 01 vote
2021-12-28T05:47:26Z
nhungoc2k8 | Vote: 0Thank kìu nhoa ^_^
2021-12-28T05:59:14Z