Super_Idol_bruhh
Vote: 2
Air plane (noun): Máy bay /ɛr pleɪn/ Ví dụ: We sometimes see airplanes flying over our farm. (Đôi khi chúng tôi nhìn thấy máy bay bay ngang qua nông trại của chúng tôi)
Airport (noun): Sân bay /ˈɛrˌpɔrt/ Ví dụ: You must arrive at the airport at 3pm to get ready for your flight. (Bạn phải có mặt tại sân bay lúc 3h chiều để chuẩn bị cho chuyến bay)
Arrival (noun): Sự tới nơi, sự cập bến /əˈraɪvəl/ Ví dụ: Their arrival is later than the schedule 30 minutes. (Họ tới nơi muộn hơn lịch trình 30 phút)
Bike (noun): Xe đạp /baɪk/ Ví dụ: The 5-year-old boy started to learn how to ride a bike. (Cậu bé 5 tuổi bắt đầu học cách đi xe đạp)
Boat (noun): Thuyền /boʊt/ Ví dụ: Let’s go on a trip on grandpa’s boat! (Hãy đi chơi một chuyến trên con thuyền của ông nội nào!)
Bus (noun): Xe buýt /bʌs/ Ví dụ: I woke up late so the bus had already left when I arrived at the bus stop. (Tôi dậy muộn nên chiếc xe buýt đã rời đi khi tôi đên trạm xe buýt)
Bus stop (noun): Trạm dừng xe buýt /bʌs stɑp/ Ví dụ: There is a bus stop right out of my house. (Có một trạm dừng xe buýt ngay trước nhà tôi)
Car (noun): Xe ô tô /kɑr/ Ví dụ: I booked a Grab car to go to work. (Tôi đặt một chiếc xe ô tô Grab để đi làm)
Delay (verb): Chậm trễ, trì hoãn (chuyến bay) /dɪˈleɪ/ Ví dụ: The flight number AZ2098C to Hanoi is delayed for 2 hours. (Chuyến bay số AZ2098C đến Hà Nội bị hoãn 2 tiếng)
Departure (noun): Sự rời đi /dɪˈpɑrʧər/ Ví dụ: The heavy rain puts off our plane’s departure. (Cơn mưa nặng hạt làm hoãn lại sự rời đi của máy bay chúng tôi)
Drive (verb): Lái xe /draɪv/ Ví dụ: I drove my mom to the supermarket yesterday. (Tôi lái xe chở mẹ tới siêu thị vào hôm qua)
Get on/get off: Lên xe/Xuống xe /gɛt ɑn/ – /gɛt ɔf/ Ví dụ: Get on the bus! We are leaving in 5 minutes. (Lên xe buýt đi! Chúng ta sẽ rời đi trong 5 phút nữa)
Motorbike (noun): Xe máy /ˈmoʊtərˌbaɪk/ Ví dụ: Motorbike is the most common vehicle in Vietnam. (Xe máy là phương tiện giao thông phổ biến nhất ở Việt Nam)
Passenger (noun): Hành khách /ˈpæsənʤər/ Ví dụ: This filght has 285 passengers. (Chuyến bay này có 285 hành khách)
Public transportation (noun): Phương tiện giao thông công cộng /ˈpʌblɪk ˌtrænspərˈteɪʃən/ Ví dụ: Bus and subway are two examples of public transportation. (Xe buýt và tàu điện ngầm là 2 ví dụ về phương tiện giao thông công cộng)
Ride (noun): Chuyến đi; (verb): Lái xe máy, cưỡi ngựa /raɪd/ Ví dụ: He has just learnt how to ride a motorbike. (Anh ấy vừa học cách lái xe máy)
Road (noun): Con đường /roʊd/ Ví dụ: The roads in Hanoi are extremely crowded in rush hours. (Đường phố Hà Nội cực kì đông đúc vào giờ cao điểm)
Rush hour (noun): Giờ cao điểm /rʌʃ ˈaʊər/ Ví dụ: The roads in Hanoi are extremely crowded in rush hours. (Đường phố Hà Nội cực kì đông đúc vào giờ cao điểm)
Ship (noun): Tàu thủy /ʃɪp/ Ví dụ: The ship has just arrived at Hai Phong sea port. (Con tàu thủy vừa cập bến Cảng biển Hải Phòng)
Station (noun): Ga (tàu) /ˈsteɪʃən/ Ví dụ: Can you show me the way to the Hanoi railway station? (Bạn có thể chỉ cho mình đến ga đường sắt Hà Nội được không?)
Subway (noun): Tàu điện ngầm /ˈsʌˌbweɪ/ Ví dụ: Subways are fast and convenient. (Tàu điện ngầm rất nhanh và tiện lợi)
Taxi (noun): Xe taxi /ˈtæksi/ Ví dụ: The taxis in New York are all yellow. (Xe taxi ở New York đều có màu vàng)
Traffic (noun): Giao thông /ˈtræfɪk/ Ví dụ: I am stuck in the traffic so I will be late for 30 minutes. (Tôi đang mắc kẹt trong giao thông nên sẽ đến muộn trong 30 phút nữa)
Traffic jam (noun): Tắc đường, ùn tắc giao thông /ˈtræfɪk ʤæm/ Ví dụ: It is exhausting being stuck in a traffic jam. (Thật mệt mỏi khi mắc kẹt trong một vụ ùn tắc giao thông)
Train (noun): Tàu hỏa /treɪn/ Ví dụ: The next train will leave Hanoi at 10:30 am. (Chuyến tàu tiếp theo sẽ lăn bánh rời Hà Nội vào 10h30 sáng)
Transport (noun): Sự chuyên chở; (verb): Chuyên chở, vận tải /ˈtrænspɔrt/ Ví dụ: How are we going to transport these thirty pumpkins? (Chúng ta sẽ vận chuyển 30 quả bí đỏ này như thế nào?)
2021-12-23T00:24:21Z
darkknight2006 | Vote: 01 vote,ai đc tặng 65 lingots sướng thế nhở...
2021-12-23T00:58:39Z