danh sách bài viết
4 unit trong sách giáo khoa lớp 10
hecker-100
Vote: 3
- – daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày
- – bank(n) [bæηk] : bờ
- – boil (v) [bɔil]: luộc, đun sôi(nước)
- – plough(v) [plau]: cày( ruộng)
- – harrow(v) [‘hærou]: bừa(ruộng)
- – plot of land(exp): thửa ruộng
- – fellow peasant(exp): bạn nông dân
- – lead(v) [led]: dẫn, dắt(trâu)
- – buffalo(n) [‘bʌfəlou]: con trâu
- – field(n) [fi:ld]:đồng ruộng, cánh đồng
- – pump(v) [pʌmp]: bơm(nước)
- – chat(v) [t∫æt]=talk in a friendly way: nói chuyện phím, tán gẫu
- – crop(n) [krɔp]: vụ, mùa
- – do the transplanting(exp) [træns’plɑ:ntin]: cấy( lúa)
- – be contented with(exp) [kən’tentid]=be satisfied with(exp)[‘sætisfaid]: hàilòng
- – go off =ring(v): reo leo, reng len( chuông)
- – get ready [get ‘redi]= prepare(v) [pri’peə]: chuẩn bị
- – be disappointed with(exp) [disə’pɔint]: thất vọng
- – be interested in(exp) [‘intristid] : thích thú, quan tâm
- – local tobacco: [‘loukəl tə’bækou] : thuốc lào
- – cue(n) [kju:] : sự gợi ý, lời ám chỉ
- – alarm(n) [ə’lɑ:m]=alarm clock: đồng hồ báo thức
- – break(n) [breik]: sự nghỉ
- – take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng
- – take a short rest(exp): nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken)
- – neighbor(n) [‘neibə]: người láng giềng
- – option(n) [‘ɔp∫n]:sự chọn lựa, quyền lựa chọn
- – go and see(exp)=visit(v) [‘vizit]: viếng thăm
- – occupation(n) [,ɒkjʊ’pei∫n]= job(n) [dʒɔb]: nghề nghiệp, công việc.
UNIT 2:SCHOOL TALKS –Những buổi nói chuyện ở trường
- – international(a) :thuộc về quốc tế
- – semester(n) : học kỳ
- – flat(n) : căn hộ
- – narrow(a) : chật chội
- – occasion(n) : dịp
- – corner shop : cửa hàng ở góc phố
- – marital status : tình trạng hôn nhân
- – stuck(a): bị tắt, bị kẹt
- – occupation(n) : nghề nghiệp
- – attitude(n) : thái độ
- – applicable(a) : có thể áp dụng
- – opinion(n) : ý kiến
- – profession(n) :nghề nghiệp
- – marvellous(a) :kỳ lạ, kỳ diệu
- – nervous(a) : lo lắng
- – awful(a) : dễ sợ, khủng khiếp
- – improve(v) : cải thiện, cải tiến
- – headache(n) : đau đầu
- – consider(v) : xem xét
- – backache(n) : đau lưng
- – threaten(v) : sợ hãi
- – toothache(n) : đau răng
- – situation(n) : tình huống, hoàn cảnh
UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND– Lí lịch con người
- – training(n) [‘treiniη]: đào tạo
- – general education: [‘dʒenərəl ,edju:’kei∫n]: giáo dục phổ thông
- – strong-willed(a) [‘strɔη’wild]: ý chí mạnh mẽ
- – ambitious(a) [æm’bi∫əs] khát vọng lớn
- – intelligent(a) [in’telidʒənt]:thông minh
- – brilliant(a): [‘briljənt]: sáng láng
- – humane(a) [hju:’mein]: nhân đạo
- – mature(a) [mə’tjuə]: chín chắn, trưởng thành
- – harbour(v)[‘hɑ:bə]:nuôi dưỡng(trong tâm trí)
- – background(n) [‘bækgraund]: bối cảnh
- – career(n) [kə’riə] :sự nghiệp
- – abroad(adv) [ə’brɔ:d]: nước ngòai
- – appearance(n) [ə’piərəns]: vẻ bên ngòai
- – private tutor(n) [‘praivit ‘tju:tə] :gia sư
- – interrupt(v) [,intə’rʌpt]: gián đọan
- – primary school: trường tiểu học(từ lớp 1-5)
- – realise(v) [‘riəlaiz]: thực hiện
- – secondary school(n): Trường trung học(từ lớp6-12)
- – schoolwork(n): công việc ở trường
- – a degree [di’gri:] in Physics: bằng cử nhân ngành vật Lý
- – favorite(a) [‘feivərit]: ưa thích
- – with flying[‘flaiiη] colours: xuất sắc,hạng ưu
- – foreign [‘fɔrin] language: môn ngọai ngữ
- – srchitecture(n) [‘ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc
- – from then on: từ đó trở đi
- – a PhD [,pi: eit∫ ‘di:] : bằng tiến sĩ
- – tragic(a) [‘trædʒik]: bi thảm
- – take(v) [teik] up: tiếp nhận
- – office worker(n)[‘ɔfis ‘wə:k]nhân viên văn phòng
- – obtain(v): [əb’tein] giành được, nhận
- – professor(n): [prə’fesə] giáo sư
- – education(n): [,edju:’kei∫n] sự giáo dục
- – to be awarded [ə,wɔ:’did]: được trao giải
- – determine(v) [di’tə:min]: xác định
- – experience(n) [iks’piəriəns]: điều đã trải qua
- – ease(v) [i:z]: giảm nhẹ, vơi bớt
- – founding(n) [‘faundliη]: sự thành lập
- – humanitarian(a) [hju:,mæni’teəriən]: nhân đạo
- – C.V(n): bản sơ yếu lí lịch
- – attend(v) [ə’tend]: tham dự, có mặt
- – previous(a) [‘pri:viəs]: trước đây
- – tourist guide(n): hướng dẫn viên du lịch
- – telephonist(n) [ti’lefənist]: ng ười trực điện thoại
- – cue(n) [kju:]: gợi ý
- – travel agency(n) [‘trævl’eidʒənsi]: văn phòng du lịch
- – unemployed (a) [,ʌnim’plɔid] thất nghiệp
UNIT 4: SPECIAL EDUCATION – Giáo dục đặc biệt
- – list(n) [list]: danh sách
- – blind (n) [blaind]: mù
- – deaf (n) [def]: điếc
- – mute (n) [mju:t]: câm
- – alphabet (n) [‘ælfəbit]: bảng chữ cái
- – work out (v) [wə:k, aut] : tìm ra
- – message (n) [‘mesidʒ]: thông điệp
- – doubt (n) [daut]: sự nghi ngờ
- – special (a) [‘spe∫l]: đặc biệt
- – disabled (a) [dis’eibld]: tàn tật
- – dumb (a) [dʌm]: câm
- – mentally (adv) [‘mentəli]: về mặt tinh thần
- – retarded (a) [ri’tɑ:did]: chậm phát triển
- – prevent sb from doing sth (exp.) : ngăn cản ai làm gì
- – proper (a) [‘prɔpə] : thích đáng
- – schooling (n) [‘sku:liη] : sự giáo dục ở nhà trường
- – opposition (n) [,ɔpə’zi∫n]: sự phản đối
- – gradually (adv) [‘grædʒuəli]: từ từ
- – arrive (v) [ə’raiv]: đến
- – make great efforts to do sth [greit , ‘efət] (exp.): nỗ lực rất nhiều để làm gì
- – time – comsuming (a) [‘taim kən’sju:miη] : tốn thời gian
- – raise (v) [reiz]: nâng, giơ
- – open up ( v) [‘oupən, ʌp]: mở ra
- – demonstration (n) [,deməns’trei∫n] : sự biểu hiện
- – add (v) [æd]: cộng
- – subtract (v) [səb’trækt]: trừ
- – be proud [praud] of sth (exp.) : tự hào về điều gì đó
- – be different [‘difrənt] from sth (exp): không giống cái gì
- – Braille (n) [breil]: hệ thống chữ nổi cho người mù
- – infer sth to sth (exp.) [in’fə:] : suy ra
- – protest (v) [‘proutest]: phản đối
2021-12-15T01:59:16Z
12 bình luận
darkknight2006 | Vote: 1
anh giỏi quá!
2021-12-15T02:03:44Z
Shinobu110350 | Vote: 1
tiếng anh lớp 10 còn dễ hơn cả tiếng anh lớp 5 nữa
2021-12-15T02:34:06Z
darkknight2006 | Vote: 0
tiếng anh lớp 10 có khó không ak
2021-12-15T02:04:00Z
hecker-100 | Vote: 0
Dễ ẹc à
2021-12-15T02:05:21Z
darkknight2006 | Vote: 0
1 vote cho anh!
2021-12-15T02:10:49Z
ThanhTruc.2012 | Vote: 0
wth
2021-12-15T02:04:50Z
darkknight2006 | Vote: 0
hi bạn
2021-12-15T02:10:55Z
hecker-100 | Vote: 0
ai cần thì vào đây xem ko like cũng được
2021-12-15T02:10:20Z
Hi-Im_Linh-UwU | Vote: 0
Tiếng Anh lp 10 dễ vậy ._.
2021-12-15T02:12:51Z
darkknight2006 | Vote: 0
nhưng mà nhiều chị ak
2021-12-15T02:13:18Z
Hi-Im_Linh-UwU | Vote: 0
Nhiều nhưng toàn từ chị hc rồi /_\
2021-12-15T03:26:02Z
Shinobu110350 | Vote: 0
nhưng mà tuy vậy từ vựng t.a lớp 5 ít còn từ vựng lớp 10 thì nhiều hơn
2021-12-15T02:37:54Z