danh sách bài viết

4 unit trong sách giáo khoa lớp 10

hecker-100
Vote: 3
  1. – daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày
  2. – bank(n) [bæηk] : bờ
  3. – boil (v) [bɔil]: luộc, đun sôi(nước)
  4. – plough(v) [plau]: cày( ruộng)
  5. – harrow(v) [‘hærou]: bừa(ruộng)
  6. – plot of land(exp): thửa ruộng
  7. – fellow peasant(exp): bạn nông dân
  8. – lead(v) [led]: dẫn, dắt(trâu)
  9. – buffalo(n) [‘bʌfəlou]: con trâu
  10. – field(n) [fi:ld]:đồng ruộng, cánh đồng
  11. – pump(v) [pʌmp]: bơm(nước)
  12. – chat(v) [t∫æt]=talk in a friendly way: nói chuyện phím, tán gẫu
  13. – crop(n) [krɔp]: vụ, mùa
  14. – do the transplanting(exp) [træns’plɑ:ntin]: cấy( lúa)
  15. – be contented with(exp) [kən’tentid]=be satisfied with(exp)[‘sætisfaid]: hàilòng
  16. – go off =ring(v): reo leo, reng len( chuông)
  17. – get ready [get ‘redi]= prepare(v) [pri’peə]: chuẩn bị
  18. – be disappointed with(exp) [disə’pɔint]: thất vọng
  19. – be interested in(exp) [‘intristid] : thích thú, quan tâm
  20. – local tobacco: [‘loukəl tə’bækou] : thuốc lào
  21. – cue(n) [kju:] : sự gợi ý, lời ám chỉ
  22. – alarm(n) [ə’lɑ:m]=alarm clock: đồng hồ báo thức
  23. – break(n) [breik]: sự nghỉ
  24. – take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng
  25. – take a short rest(exp): nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken)
  26. – neighbor(n) [‘neibə]: người láng giềng
  27. – option(n) [‘ɔp∫n]:sự chọn lựa, quyền lựa chọn
  28. – go and see(exp)=visit(v) [‘vizit]: viếng thăm
  29. – occupation(n) [,ɒkjʊ’pei∫n]= job(n) [dʒɔb]: nghề nghiệp, công việc. UNIT 2:SCHOOL TALKS –Những buổi nói chuyện ở trường
  30. – international(a) :thuộc về quốc tế
  31. – semester(n) : học kỳ
  32. – flat(n) : căn hộ
  33. – narrow(a) : chật chội
  34. – occasion(n) : dịp
  35. – corner shop : cửa hàng ở góc phố
  36. – marital status : tình trạng hôn nhân
  37. – stuck(a): bị tắt, bị kẹt
  38. – occupation(n) : nghề nghiệp
  39. – attitude(n) : thái độ
  40. – applicable(a) : có thể áp dụng
  41. – opinion(n) : ý kiến
  42. – profession(n) :nghề nghiệp
  43. – marvellous(a) :kỳ lạ, kỳ diệu
  44. – nervous(a) : lo lắng
  45. – awful(a) : dễ sợ, khủng khiếp
  46. – improve(v) : cải thiện, cải tiến
  47. – headache(n) : đau đầu
  48. – consider(v) : xem xét
  49. – backache(n) : đau lưng
  50. – threaten(v) : sợ hãi
  51. – toothache(n) : đau răng
  52. – situation(n) : tình huống, hoàn cảnh UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND– Lí lịch con người
  53. – training(n) [‘treiniη]: đào tạo
  54. – general education: [‘dʒenərəl ,edju:’kei∫n]: giáo dục phổ thông
  55. – strong-willed(a) [‘strɔη’wild]: ý chí mạnh mẽ
  56. – ambitious(a) [æm’bi∫əs] khát vọng lớn
  57. – intelligent(a) [in’telidʒənt]:thông minh
  58. – brilliant(a): [‘briljənt]: sáng láng
  59. – humane(a) [hju:’mein]: nhân đạo
  60. – mature(a) [mə’tjuə]: chín chắn, trưởng thành
  61. – harbour(v)[‘hɑ:bə]:nuôi dưỡng(trong tâm trí)
  62. – background(n) [‘bækgraund]: bối cảnh
  63. – career(n) [kə’riə] :sự nghiệp
  64. – abroad(adv) [ə’brɔ:d]: nước ngòai
  65. – appearance(n) [ə’piərəns]: vẻ bên ngòai
  66. – private tutor(n) [‘praivit ‘tju:tə] :gia sư
  67. – interrupt(v) [,intə’rʌpt]: gián đọan
  68. – primary school: trường tiểu học(từ lớp 1-5)
  69. – realise(v) [‘riəlaiz]: thực hiện
  70. – secondary school(n): Trường trung học(từ lớp6-12)
  71. – schoolwork(n): công việc ở trường
  72. – a degree [di’gri:] in Physics: bằng cử nhân ngành vật Lý
  73. – favorite(a) [‘feivərit]: ưa thích
  74. – with flying[‘flaiiη] colours: xuất sắc,hạng ưu
  75. – foreign [‘fɔrin] language: môn ngọai ngữ
  76. – srchitecture(n) [‘ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc
  77. – from then on: từ đó trở đi
  78. – a PhD [,pi: eit∫ ‘di:] : bằng tiến sĩ
  79. – tragic(a) [‘trædʒik]: bi thảm
  80. – take(v) [teik] up: tiếp nhận
  81. – office worker(n)[‘ɔfis ‘wə:k]nhân viên văn phòng
  82. – obtain(v): [əb’tein] giành được, nhận
  83. – professor(n): [prə’fesə] giáo sư
  84. – education(n): [,edju:’kei∫n] sự giáo dục
  85. – to be awarded [ə,wɔ:’did]: được trao giải
  86. – determine(v) [di’tə:min]: xác định
  87. – experience(n) [iks’piəriəns]: điều đã trải qua
  88. – ease(v) [i:z]: giảm nhẹ, vơi bớt
  89. – founding(n) [‘faundliη]: sự thành lập
  90. – humanitarian(a) [hju:,mæni’teəriən]: nhân đạo
  91. – C.V(n): bản sơ yếu lí lịch
  92. – attend(v) [ə’tend]: tham dự, có mặt
  93. – previous(a) [‘pri:viəs]: trước đây
  94. – tourist guide(n): hướng dẫn viên du lịch
  95. – telephonist(n) [ti’lefənist]: ng ười trực điện thoại
  96. – cue(n) [kju:]: gợi ý
  97. – travel agency(n) [‘trævl’eidʒənsi]: văn phòng du lịch
  98. – unemployed (a) [,ʌnim’plɔid] thất nghiệp UNIT 4: SPECIAL EDUCATION – Giáo dục đặc biệt
  99. – list(n) [list]: danh sách
  100. – blind (n) [blaind]: mù
  101. – deaf (n) [def]: điếc
  102. – mute (n) [mju:t]: câm
  103. – alphabet (n) [‘ælfəbit]: bảng chữ cái
  104. – work out (v) [wə:k, aut] : tìm ra
  105. – message (n) [‘mesidʒ]: thông điệp
  106. – doubt (n) [daut]: sự nghi ngờ
  107. – special (a) [‘spe∫l]: đặc biệt
  108. – disabled (a) [dis’eibld]: tàn tật
  109. – dumb (a) [dʌm]: câm
  110. – mentally (adv) [‘mentəli]: về mặt tinh thần
  111. – retarded (a) [ri’tɑ:did]: chậm phát triển
  112. – prevent sb from doing sth (exp.) : ngăn cản ai làm gì
  113. – proper (a) [‘prɔpə] : thích đáng
  114. – schooling (n) [‘sku:liη] : sự giáo dục ở nhà trường
  115. – opposition (n) [,ɔpə’zi∫n]: sự phản đối
  116. – gradually (adv) [‘grædʒuəli]: từ từ
  117. – arrive (v) [ə’raiv]: đến
  118. – make great efforts to do sth [greit , ‘efət] (exp.): nỗ lực rất nhiều để làm gì
  119. – time – comsuming (a) [‘taim kən’sju:miη] : tốn thời gian
  120. – raise (v) [reiz]: nâng, giơ
  121. – open up ( v) [‘oupən, ʌp]: mở ra
  122. – demonstration (n) [,deməns’trei∫n] : sự biểu hiện
  123. – add (v) [æd]: cộng
  124. – subtract (v) [səb’trækt]: trừ
  125. – be proud [praud] of sth (exp.) : tự hào về điều gì đó
  126. – be different [‘difrənt] from sth (exp): không giống cái gì
  127. – Braille (n) [breil]: hệ thống chữ nổi cho người mù
  128. – infer sth to sth (exp.) [in’fə:] : suy ra
  129. – protest (v) [‘proutest]: phản đối
2021-12-15T01:59:16Z

12 bình luận

darkknight2006 | Vote: 1

anh giỏi quá!

2021-12-15T02:03:44Z


Shinobu110350 | Vote: 1

tiếng anh lớp 10 còn dễ hơn cả tiếng anh lớp 5 nữa

2021-12-15T02:34:06Z


darkknight2006 | Vote: 0

tiếng anh lớp 10 có khó không ak

2021-12-15T02:04:00Z


hecker-100 | Vote: 0

Dễ ẹc à

2021-12-15T02:05:21Z


darkknight2006 | Vote: 0

1 vote cho anh!

2021-12-15T02:10:49Z


ThanhTruc.2012 | Vote: 0

wth

2021-12-15T02:04:50Z


darkknight2006 | Vote: 0

hi bạn

2021-12-15T02:10:55Z


hecker-100 | Vote: 0

ai cần thì vào đây xem ko like cũng được

2021-12-15T02:10:20Z


Hi-Im_Linh-UwU | Vote: 0

Tiếng Anh lp 10 dễ vậy ._.

2021-12-15T02:12:51Z


darkknight2006 | Vote: 0

nhưng mà nhiều chị ak

2021-12-15T02:13:18Z


Hi-Im_Linh-UwU | Vote: 0

Nhiều nhưng toàn từ chị hc rồi /_\

2021-12-15T03:26:02Z


Shinobu110350 | Vote: 0

nhưng mà tuy vậy từ vựng t.a lớp 5 ít còn từ vựng lớp 10 thì nhiều hơn

2021-12-15T02:37:54Z