danh sách bài viết

-Từ vựng Tiếng Anh về tình bạn-( P2)

ech_dang_iu
Vote: 4

Schoolmate: bạn cùng trường, bạn học

Childhood friend: Bạn thời thơ ấu

An old friend: Bạn cũ

On-off relationship: Bạn bình thường

Loyal: trung thành

Loving: thương mến, thương yêu

Kind: tử tế, ân cần, tốt tính

Dependable: reliable: đáng tin cậy

Generous: rộng lượng, hào phóng

Considerate: ân cần, chu đáo

Helpful: hay giúp đỡ

Unique: độc đáo, duy nhất

Similar: giống nhau

Likeable: dễ thương, đáng yêu

Sweet: ngọt ngào

Thoughtful: hay trầm tư, sâu sắc, ân cần

Courteous : lịch sự, nhã nhặn

Forgiving: khoan dung, vị tha

Special: đặc biệt

Gentle: hiền lành, dịu dàng

Funny: hài hước

Welcoming: dễ chịu, thú vị

Pleasant: vui vẻ, dễ thương

Tolerant: vị tha, dễ tha thứ

Caring: chu đáo

Note : Please not sao chép dưới mọi hình thức !!!!!!

<pre> <_Tiểu Bạch_> </pre>
2021-12-14T12:04:40Z

8 bình luận

Shinobu110350 | Vote: 0

HAY

2021-12-14T12:07:49Z


..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 0

Vỗ tay

2021-12-14T12:16:57Z


rinkiren-079_ | Vote: 0

hay,vote nhé

2021-12-14T12:28:10Z


ech_dang_iu | Vote: 0

Thank you so much ^_^

2021-12-14T12:57:25Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

vote

2021-12-14T12:31:54Z


ech_dang_iu | Vote: 0

Thank you so much ^_^

2021-12-14T12:57:09Z


Mizn379208 | Vote: 0

hay 1 vote nhen^^

2021-12-14T12:45:35Z


ech_dang_iu | Vote: 0

Thank you bn so much ^_^

2021-12-14T12:56:42Z


ech_dang_iu | Vote: 0

Thank you so much ^_^

2021-12-14T12:56:59Z