danh sách bài viết

những từ tiếng anh về đo lường, kích thước

hecker-100
Vote: 4

Centimeter (noun): Cen ti mét /ˈsɛntəˌmitər/ Ví dụ: He is 12 centimeters taller than me. (Anh ấy cao hơn tôi 12 phân)

Distance (noun): Khoảng cách /ˈdɪstəns/ Ví dụ: The distance between us is too big that I cannot hear you. (Khoảng cách giữa chúng ta lớn quá nên tớ không nghe được cậu nói gì)

Estimate (verb): Ước lượng, dự đoán /ˈɛstəmət/ Ví dụ: As I estimate, we are 2km away from the beach. (Theo tớ ước lượng thì chúng ta còn cách bãi biển 2km)

Gram (noun): Gam /græm/ Ví dụ: 2 gram of salt would be enough for this bowl of soup. (2 gam muối là đủ với bát súp này)

Hectare (noun): Hecta /ˈhɛkˌtɑr/ Ví dụ: The farmer’s land is about 20 hectare. (Mảnh đất của người nông dân rộng khoảng 20 hecta)

Height (noun): Chiều cao /haɪt/ Ví dụ: What is the height of Mount Everest? (Chiều cao của núi Everest là bao nhiêu?)

Kilo (noun): Kilogam, cân /ˈkɪˌloʊ/ Ví dụ: I am 50 kilos. (Tôi nặng 50 cân)

Kilometer (noun): Ki lô mét /kəˈlɑmətər/ Ví dụ: I run 2km everyday as an exercise. (Tôi chạy 2km mỗi ngày như một bài tập)

Length (noun): Chiều dài /lɛŋkθ/ Ví dụ: He measured the length of the room. (Anh ấy đo chiều dài của căn phòng)

Liter (noun): Lít /ˈlitər/ Ví dụ: A person should drink about 2 liters of water a day. (Một người nên uống khoảng 2 lít nước mỗi ngày)

Measure (verb): Đo đạc /ˈmɛʒər/ Ví dụ: How do you measure the depth of a lake? (Làm thế nào để đo độ sâu một cái hồ?)

Meter (noun): Mét /ˈmitər/ Ví dụ: She is 1,7 meter tall. (Cô ấy cao 1m7)

Mile (noun): Dặm /maɪl/ Ví dụ: How many meter is one mile? (Một dặm là bao nhiêu mét?)

Ruler (noun): Thước kẻ /ˈrulər/ Ví dụ: Can I borrow your ruler? (Tớ mượn thước kẻ được không?) Unit (noun): Đơn vị /ˈjunət/

Ví dụ: Which unit do you use to measure distance? (Cậu dùng đơn vị gì để đo khoảng cách?)

Weight (noun): Cân nặng, khối lượng /weɪt/ Ví dụ: Net weight of this box of candy is 300 gram. (Khối lượng tịnh của hộp kẹp này là 300g)

Width (noun): Chiều rộng /wɪdθ/ Ví dụ: The width of this table is 2 meters. (Chiều rộng của cái bàn này là 2 mét)

Chủ đề 41: Tốc độ (Speed)

Fast (adjective): Nhanh /fæst/ Ví dụ: This is a fast car. (Đây là một chiếc xe ô tô rất nhanh)

Hasty (adjective): Vội vàng, nhanh chóng /ˈheɪsti/ Ví dụ: Such hasty departure is why he forgot his passport at the hotel. (Chính sự rời đi vội vã là lí do anh ta quên hộ chiếu ở khách sạn)

Hurry (noun): Sự vội vã, gấp rút; (verb): Thúc giục, làm vội vàng /ˈhɜri/ Ví dụ: I’m in a hurry. Can we talk later? (Tớ đang vội lắm. Chúng mình nói chuyện sau nhé?)

Pace (noun): Nhịp độ /peɪs/ Ví dụ: He has a slow and peaceful pace of life. (Anh ấy có nhịp sống chậm rãi và bình yên)

Prompt (adjective): Mau lẹ, tức thì; (verb): Thúc đẩy /prɑmpt/ Ví dụ: She made a prompt decision to lend him the money. (Cô ấy đưa ra quyết định tức thì là sẽ cho anh ấy vay tiền)

Quick (adjective): Nhanh, mau /kwɪk/ Ví dụ: Be quick! You are late for work! (Mau lên! Cậu muộn giờ làm rồi!)

Quicken (verb): Làm tăng nhanh, đẩy mạnh /ˈkwɪkən/ Ví dụ: She quickens her pace to cross the street before the light turns red. (Cô ấy bước nhanh chân để qua đường trước khi đèn đỏ)

Rapid (adjective): Nhanh chóng, mau lẹ /ˈræpəd/ Ví dụ: His father faces a rapid decline in health. (Cha anh ấy đối diện với sự giảm sút sức khỏe nhanh chóng)

Run (verb): Chạy /rʌn/ Ví dụ: Run out of the building now! (Chạy ra khỏi tòa nhà ngay đi!)

Rush (noun): Sự vội vàng, sự gấp rút; (verb): Vội vã thực hiện /rʌʃ/ Ví dụ: He rushes to the bank before it closes. (Anh ấy vội vã tới ngân hàng trước khi nó đóng cửa)

Slow (adjective): Chậm chạp /sloʊ/ Ví dụ: Why are snails so slow? (Vì sao loài ốc sên lại chậm như vậy?)

Speed (noun): Tốc độ /spid/ Ví dụ: How much is the highest speed allowed on this street? (Tốc độ cao nhất được cho phép trên phố này là bao nhiêu?)

Sprint (verb): Chạy nhanh, chạy nước rút /sprɪnt/ Ví dụ: All of the athletes sprints to the finish line. (Tất cả các vận động viên chạy nước rút tới vạch đích)

Swift (adjective): Mau, nhanh /swɪft/ Ví dụ: He gave the interviewer a swift response. (Anh ấy cho người phỏng vấn một câu trả lời nhanh)

Velocity (noun): Vận tốc /vəˈlɑsəti/ Ví dụ: How much is the velocity of light? (Vận tốc của ánh sáng là bao nhiêu?)

Walk (noun): Đi bộ, đi dạo /wɔk/ Ví dụ: Do you want to go for a walk? (Cậu có muốn đi dạo không?)

Chủ đề 42: Tần suất (Frequency)

Always (adverb): Luôn luôn /ˈɔlˌweɪz/ Ví dụ: I will always love you. (Anh sẽ mãi mãi yêu em)

Frequently (adverb): Thường xuyên /ˈfrikwəntli/ Ví dụ: He makes careless mistakes so frequently. (Anh ấy mắc các lỗi cẩu thả quá thường xuyên)

Never (adverb): Không bao giờ /ˈnɛvər/ Ví dụ: I have never visited China before. (Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ)

Normally (adverb):Thông thường /ˈnɔrməli/ Ví dụ: Normally I will go home right after school. (Thông thường tớ sẽ về nhà ngay sau giờ học)

Occasionally (adverb): Thi thoảng /əˈkeɪʒənəli/ Ví dụ: I meet her at work occasionally since we are in different departments. (Tôi thi thoảng gặp cô ấy ở chỗ làm vì chúng tôi ở 2 phòng ban khác nhau)

Often (adverb): Thường /ˈɔfən/ Ví dụ: They often eat out on special occasions. (Họ thường ra ngoài ăn vào những dịp đặc biệt)

Rarely (adverb): Hiếm khi /ˈrɛrli/ Ví dụ: I rarely cry in front of someone else. (Tớ hiếm khi khóc trước mặt người khác)

Sometimes (adverb): Đôi lúc /səmˈtaɪmz/ Ví dụ: Sometimes I forget that I have to go to school on Saturday. (Đôi lúc tôi quên là mình phải đi học vào thứ 7)

Usually (adverb): Thông thường /ˈjuʒəwəli/ Ví dụ: He usually has rice for lunch. (Anh ấy thường ăn cơm vào bữa trưa)

Chủ đề 43: Mức độ (Degree)

Absolutely (adverb): Tuyệt đối, hoàn toàn /æbsəˈlutli/ Ví dụ: She absolutely trusts him. (Cô ấy tin tưởng anh ta tuyệt đối)

Actually (adverb): Thực ra, thực sự /ˈækʧuəli/ Ví dụ: What did he actually mean? (Thực sự thì anh ta có ý gì?)

Almost (adverb): Gần như, hầu như /ˈɔlˌmoʊst/ Ví dụ: Almost everyone loves music. (Hầu như tất cả mọi người đều yêu âm nhạc)

Barely (adverb): Chỉ vừa đủ, gần như là không /ˈbɛrli/ Ví dụ: I barely know anything about him. (Tôi gần như là không biết gì về anh ta)

Completely (adverb): Hoàn toàn /kəmˈplitli/ Ví dụ: Tom’s house is completely destroyed by the fire. (Căn nhà của Tom bị phá hủy hoàn toàn trong cơn hỏa hoạn)

Enough (adverb): Đủ /ɪˈnʌf/ Ví dụ: I have just enough time to catch the train. (Tôi có vừa đủ thời gian để bắt tàu)

Entirely (adverb): Hoàn toàn, trọn vẹn /ɪnˈtaɪərli/ Ví dụ: This is entirely his fault. (Đây hoàn toàn là lỗi của anh ta)

Highly (adverb): Rất, hết sức, ở mức độ cao /ˈhaɪli/ Ví dụ: She highly recommends the new restaurant. (Cô ấy hết sức ca ngợi và đề xuất nhà hàng mới)

Just (adverb): Chỉ /ʤʌst/ Ví dụ: Just one more minute and I will be done. (Chỉ một phút nữa thôi là tớ sẽ xong ngay)

Nearly (adverb): Gần như, suýt /ˈnɪrli/ Ví dụ: It is nearly time to start. (Đã gần tới giờ khởi hành)

Only (adjective): Duy nhất, chỉ một /ˈoʊnli/ Ví dụ: This is the only place in US that sell phở. (Đây là nơi duy nhất ở New York bán món phở)

Perfectly (adverb): Một cách hoàn hảo /ˈpɜrfəktli/ Ví dụ: This dress fits you perfectly. (Cái váy này vừa với cậu một cách hoàn hảo)

Pretty (adverb): Khá là /ˈprɪti/ Ví dụ: It is pretty hot in here, right? (Ở đây khá là nóng, đúng không?)

Quite (adverb): Khá là /kwaɪt/ Ví dụ: The boss is quite impressed with the new employee’s report. (Vị sếp khá là ấn tượng với bản báo cáo của nhân viên mới)

Rather (adverb): Phần nào, hơi, khá là /ˈræðər/ Ví dụ: He felt rather tired at the end of the long climb. (Anh ấy thấy hơi mệt sau chuyến leo núi dài)

Really (adverb): Thật sự /ˈrɪli/ Ví dụ: He really loves his job. (Anh ấy thật sự yêu công việc của mình)

Remarkably (adverb): Đặc biệt, phi thường /rɪˈmɑrkəbli/ Ví dụ: This performance is remarkably good. (Tiết mục biểu diễn này hay một cách phi thường)

Slightly (adverb): Hơi hơi, một chút /ˈslaɪtli/ Ví dụ: The patient is slightly better today. (Hôm nay người bệnh đã khá hơn một chút)

Terribly (adverb): Tồi tệ, kinh khủng /ˈtɛrəbli/ Ví dụ: I suffered terribly when my mom passed away. (Tôi đã đau khổ kinh khủng khi mẹ tôi qua đời)

Too (adverb): Quá, rất, cũng /tu/ Ví dụ: He was a poet and a musician too. (Anh ấy là nhà thơ và cũng là một nhạc sĩ)

Totally (adverb): Hoàn toàn /ˈtoʊtəli/ Ví dụ: He totally forgot about the meeting. (Anh ấy hoàn toàn quên mất về cuộc họp)

Very (adverb): Rất /ˈvɛri/ Ví dụ: This painting is very beautiful. (Bức họa này rất đẹp)

Chủ đề 44: Vị trí (Places)

Above (preposition): Phía trên /əˈbʌv/ Ví dụ: Planes normally fly above the clouds. (Máy bay thường bay trên những đám mây)

Across from (preposition): Đối diện (với cái gì) /əˈkrɔs/ Ví dụ: I live across from a supermarket (Tôi sống đối diện với siêu thị)

Along (preposition): Dọc theo /əˈlɔŋ/ Ví dụ: We walk along the beach. (Chúng tôi đi dạo dọc theo bãi biển)

Among (preposition): Ở giữa (3 vật thể trở lên) /əˈmʌŋ/ Ví dụ: He sits among 10 kids and reads them a fairytale. (Anh ấy ngồi giữa 10 đứa trẻ và đọc cho chúng một câu chuyện cổ tích)

Around (preposition): Xung quanh /əˈraʊnd/ Ví dụ: John looked around but couldn’t see the bus stop. (John nhìn xung quanh nhưng không thể thấy bến xe buýt)

At (preposition): Tại /æt/ Ví dụ: I asked Nancy to stay at home. (Tôi yêu cầu Nancy ở nhà)

Behind (preposition): Phía sau /bɪˈhaɪnd/ Ví dụ: Who is that person behind the mask? (Ai là người phía sau mặt nạ?)

Below (preposition): Bên dưới /bɪˈloʊ/ Ví dụ: Miners work below the surface of the Earth. (Những người thợ mỏ làm việc dưới bề mặt Trái Đất)

Between (preposition): Nằm giữa (2 vật) /bɪˈtwin/ Ví dụ: There are mountains between Chile and Argentina. (Có những ngọn núi giữa Chile và Argentina)

In (preposition): Trong /ɪn/ Ví dụ:I dropped the letter in the mailbox. (Tôi thả lá thư vào trong hòm thư)

In front of (prep.): Phía trước /ɪn frʌnt ʌv/ Ví dụ: The band plays their music in front of the audience. (Ban nhạc chơi nhạc trước khán giả)

Inside (preposition): Phía trong /ɪnˈsaɪd/ Ví dụ: He walked inside and closed the door. (Anh ấy bước vào nhà và đóng cửa lại)

Near/Close to (preposition): Gần với /nɪr/ – /kloʊs tu/ Ví dụ: She lives near the train station. (Cô ấy sống gần ga tàu hỏa)

Next to/Beside (preposition): Bên cạnh /nɛkst tu/ – /bɪˈsaɪd/ Ví dụ: You will find a grocery store next to the hospital. (Cậu sẽ tìm thấy một cửa hàng tạp hóa ở bên cạnh bệnh viện)

On (preposition): Trên /ɑn/ Ví dụ: He put the food on the table. (Anh ta đặt thức ăn trên bàn)

Opposite (preposition): Đối diện /ˈɑpəzət/ Ví dụ: The chess players sat opposite each other (Những người chơi cờ vua ngồi đối diện)

Outside (preposition): Bên ngoài /ˈaʊtˈsaɪd/ Ví dụ: Let’s go outside for a while! (Đi ra ngoài một chút nào!)

Over (preposition): Phía trên /ˈoʊvər/ Ví dụ: There is a lamp over our head. (Có một cái đèn treo phía trên đầu chúng ta)

Towards (preposition): Về phía, hướng về /təˈwɔrdz/ Ví dụ: He walked towards the car. (Anh ấy bước về phía chiếc xe ô tô)

Under (preposition): Phía dưới /ˈʌndər/ Ví dụ: A river flows under the bridge. (Một con sông chảy phía dưới cây cầu)

Up (preposition): Lên, ở trên /ʌp/ Ví dụ: Let’s go up the hill! (Hãy đi lên đồi nào!)

Chủ đề 45: Các từ chỉ sự tăng – giảm

Decline (verb): Sụt giảm; (noun): Sự sụt giảm /dɪˈklaɪn/ Ví dụ: The decline in import was due to the rise in import tax. (Sự sụt giảm nhập khẩu là do thuế nhập khẩu tăng)

Decrease (verb): Giảm; (noun): Sự giảm sút /ˈdiˌkris/ Ví dụ: Sales have decreased these days. (Doanh số bán hàng đã giảm những ngày gần đây)

Diminish (verb): Giảm sút /dɪˈmɪnɪʃ/ Ví dụ: The population of this country is gradually diminishing. (Dân số của đất nước này đang dần dần giảm sút)

Drop (verb): Sụt giảm; (noun): Sự sụt giảm /drɑp/ Ví dụ: The price of the stock drops continuously. (Giá cổ phiếu sụt giảm liên tục)

Grow (verb): Phát triển, tăng trưởng /groʊ/ Ví dụ: Vietnam’s economy has been growing constantly. (Nền kinh tế Việt Nam đã và đang tăng trưởng liên tục)

Increase (verb): Tăng lên; (noun): Sự tăng lên /ˈɪnˌkris/ Ví dụ: The number of employees has increased lately. (Số lượng nhân viên gần đây đã tăng lên)

Lessen (verb): Giảm bớt /ˈlɛsən/ Ví dụ: I need medicine to lessen the pain. (Tôi cần dùng thuốc để làm giảm bớt cơn đau)

Raise (verb): Tăng lên, nâng lên; (noun): Sự tăng lên /reɪz/ Ví dụ: He raised his voice in anger. (Anh ấy lên giọng trong cơn giận)

Reduce (verb): Giảm /rəˈdus/ Ví dụ: They will need to reduce their expenditures. (Họ sẽ cần phải giảm các khoản chi tiêu của mình lại)

Rise (verb): Tăng lên /raɪz/ Ví dụ: Taxes will rise, and social programs will grow. (Thuế sẽ tăng và các chương trình phúc lợi xã hội sẽ phát triển)

2021-12-13T02:47:35Z

1 bình luận

Propro100 | Vote: 0

1,1 vote

2021-12-13T02:48:28Z