danh sách bài viết

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

_PhuongAnh3110_
Vote: 4

-))Đồ ăn khai vị:

Soup: món súp

Salad: món rau trộn, món gỏi

Baguette: bánh mì Pháp

Bread: bánh mì

Cheese biscuits: bánh quy phô mai

=))Đồ ăn chính:

Salmon: cá hồi nước mặn

Trout: cá hồi nước ngọt

Sole: cá bơn

Sardine: cá mòi

Mackerel: cá thu

Cod: cá tuyết

Herring: cá trích

Anchovy: cá trồng

Tuna: cá ngừ

Steak: bít tết

Beef: thịt bò

Lamb: thịt cừu

Pork: thịt lợn

Chicken: thịt gà

Duck: thịt vịt

Turkey: gà tây

Veal: thịt bê

Chops: sườn

Seafood: hải sản

Scampi: tôm rán

Spaghetti/ pasta: mỳ Ý

Bacon: thịt muối

Egg: trứng

Sausages: xúc xích

Salami: xúc xích Ý

Curry: cà ri

Mixed grill: món nướng thập cẩm

Hotpot: lẩu

^^Đồ ăn tráng miệng:

Apple pie: bánh táo

Cheesecake: bánh phô mai

Ice-cream: kem

Cocktail: cốc tai

Mixed fruits: trái cây hỗn hợp

Juice: nước ép trái cây

Smoothies: sinh tố

Tea: trà

Beer: bia

Wine: rượu

Yoghurt: sữa chua

Biscuits: bánh quy

:-]:-]Đồ ăn nhanh:

Hamburger:bánh kẹp

Pizza: pizza

Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên (Đây món ăn đặc trưng của nước Anh

Ham: giăm bông

Paté: pa-tê

Toast: bánh mì nướng

HẾT ROII NHEE...THANKIU FOR YOUR READING❤[MIK DÙNG MÁY TÍNH NÊN NÓ CÓ HƠI LỖI MN THÔNG CẢM CKO MIK NKA]

2021-12-12T15:43:20Z

0 bình luận