danh sách bài viết

Những từ vựng về chủ đề : Đồ dùng học tập ( P1 )

M..Kin..M
Vote: 7

Blackboard: Cái bảng đen.

Book: Quyển sách.

Chair: Cái ghế tựa.

Desk: Bàn học sinh.

Table: Cái bàn ( được sử dụng cho nhiều mục đích).

Duster: Khăn lau bảng.

Eraser: Cục tẩy.

Globe: Quả địa cầu.

Notebook: Sổ ghi chép.

Pencil sharpaner: cái gọt bút chì.

Ruler: Thước kẻ.

Pen: cái bút.

Pencil: bút chì.

Pencilcase: hộp bút.

Paints: màu nước

Coloured pencil: Bút chì màu.

Crayons: bút sáp màu.

Ribbon: ruy băng.

Glue spreaders: máy rải keo.

Glue sticks: keo dính.

Stencils: giấy nến.

Felt pen (felt tip): bút dạ.

Jigsaws: Miếng ghép hình.

Coloured paper: Giấy màu.

Newspaper: tờ báo.

Paintbrush: bút vẽ.

Straws: ống hút.

Pipe cleaner: dụng cụ làm sạch ống.

Paper: giấy.

Scissors: cái kéo.

Stencil: Khuôn tô ( khuôn hình, khuôn chữ,..)

Set square: Cái ê ke, thước đo góc.

Compass: Cái com pa.

Protractor: thước đo độ.

Glue bottle: chai keo.

Flash card: thẻ học từ ngữ ( thường bao gồm hình ảnh minh họa).

Dictionary: cuốn từ điển.

Water colour: màu nước.

Marker: bút lông.

Draft paper: giấy nháp.

Text book: sách giáo khoa.

Back pack: túi đeo lưng.

Bag: cặp sách.

Chalk: phấn viết bảng.

by Mokey_d_luffy

Nguồn : http://aroma.vn/tu-vung-tieng-anh-qua-hinh-anh-mien-phi-ve-dung-cu-hoc-tap/

2021-12-07T10:55:52Z

6 bình luận

Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1 vote

2021-12-07T10:59:20Z


M..Kin..M | Vote: 0

Thank cj

2021-12-07T11:00:19Z


Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0

1 vote for you

2021-12-07T11:04:53Z


M..Kin..M | Vote: 1

Thank bn

2021-12-07T11:40:23Z


sasori-23082009 | Vote: 0

1 vote cho luffy à bn biết mk từ anime nào ko

2021-12-07T12:25:23Z


M..Kin..M | Vote: 0

Mik cũng không biết nữa , mik cũng ít xem Anime lắm

Cảm ơn bn
2021-12-08T03:01:18Z