danh sách bài viết

NHỮNG TỪ VỤNG VỀ 20/11, MÀ BẠN PHẢI BIẾT <3 PART 1

CngQuc642728
Vote: 12
  1. Class head teacher /klæs hed ˈtiːtʃər /: thầy cô

  2. Lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học

  3. Exercise /ˈeksərsaɪz /; task /tæsk /, activity /ækˈtɪvəti /: bài tập

  4. Classroom teacher /ˈklæsruːm ˈtiːtʃər/: giáo viên đứng lớp

  5. Venerable: đáng kính

  6. Academic transcript /ˌækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt /, grading schedule /ˈɡreɪdɪŋ ˈskedʒuːl /, results certificate /rɪˈzʌlt sərˈtɪfɪkət /: bảng điểm

  7. Certificate /sərˈtɪfɪkət /, completion certificate /kəmˈpliːʃn sərˈtɪfɪkət / , graduation certificate/ˌɡrædʒuˈeɪʃn sərˈtɪfɪkət /: bằng, chứng chỉ

  8. Qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/: bằng cấp

  9. Credit mania /ˈkredɪt ˈmeɪniə /, credit-driven practice /ˈkredɪt ˈdrɪvn ˈpræktɪs /: bệnh thành tích

  10. Write /raɪt/, develop /dɪˈveləp/: biên soạn (giáo trình)

  11. Drop out (of school) /drɑːp aʊt/, học sinh bỏ học

  12. Drop-outs /drɑːp aʊts/ : bỏ học

  13. Ministry of education /ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: bộ giáo dục

  14. Subject group /ˈsʌbdʒɪkt ɡruːp/, subject section /ˈsʌbdʒɪkt ˈsekʃn /: bộ môn

  15. College /ˈkɑːlɪdʒ /: cao đẳng

  16. Mark /mɑːrk /; score /skɔː /: chấm bài, chấm thi

  17. Syllabus /ˈsɪləbəs /(pl. syllabuses): chương trình (chi tiết)

  18. Curriculum /kəˈrɪkjələm/(pl. curricula): chương trình (khung)

  19. Mark /mɑːrk/, score /skɔː / chấm điểm

  20. Subject head /ˈsʌbdʒɪkt hed/: chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn)

  21. Theme /θiːm /: chủ điểm

  22. Topic /ˈtɑːpɪk/: chủ đề

  23. Technology /tekˈnɑːlədʒi /: công nghệ

  24. Tutorial /tuːˈtɔːriəl /: dạy thêm, học thêm

  25. Train /treɪn/, training /ˈtreɪnɪŋ /: đào tạo

  26. Teacher training /ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ /: đào tạo giáo viên

  27. Distance education /ˈdɪstəns ˌedʒuˈkeɪʃn /: đào tạo từ xa

  28. Vocational training /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ / : đào tạo nghề

  29. Evaluation /ɪˈvæljueɪt/, measurement /ˈmeʒərmənt/: đánh giá

  30. Mark /mɑːrk /, score /skɔː /, grade /ɡreɪd /: điểm, điểm số

  31. Class management /klæs ˈmænɪdʒmənt /: điều hành lớp học

  32. Pass /pæs /: điểm trung bình

  33. Credit / ˈkredɪt/: điểm khá

  34. Distinction /dɪˈstɪŋkʃn/ điểm giỏi

  35. High distinction /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/: điểm xuất sắc

  36. Request for leave (of absence /ˈæbsəns/) /rɪˈkwest fər liːv /: đơn xin nghỉ (học, dạy)

  37. University /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /, college /ˈkɑːlɪdʒ /, undergraduate /ˌʌndərˈɡrædʒuət/: đại học

  38. Plagiarize /ˈpleɪdʒəraɪz/, plagiarism /ˈpleɪdʒərɪzəm/: đạo văn

  39. Geography /dʒiˈɑːɡrəfi/: địa lý

  40. Teaching aids /ˈtiːtʃɪŋ eɪdz/: đồ dùng dạy học

  41. Pass (an exam) /pæs/: đỗ

  42. Class observation /klæs ˌɑːbzərˈveɪʃn /: dự giờ

  43. Take /teɪk/, sit an exam /sɪt ən ɪɡˈzæm/: dự thi

  44. Realia /reɪˈɑːliə /: giáo cụ trực quan

  45. Civil education /ˈsɪvl ˌedʒuˈkeɪʃn /, civics /ˈsɪvɪks /: giáo dục công dân

  46. Continuing education /kənˈtɪnjuː ˌedʒuˈkeɪʃn /: giáo dục thường xuyên

  47. Course ware /kɔːrs wer /: giáo trình điện tử

  48. Course book /kɔːrs bʊk/, textbook /ˈtekstbʊk/, teaching materials /ˈtiːtʃɪŋ məˈtɪriəlz/: giáo trình

  49. Lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học

  50. Tutor /tuːtər/: giáo viên dạy thêm

  51. Visiting lecturer /ˈvɪzɪtɪŋ ˈlektʃərər / visiting teacher /ˈvɪzɪtɪŋ ˈtiːtʃər/: giáo viên thỉnh giảng

  52. Homework /ˈhoʊmwɜːrk /; home assignment /hoʊm əˈsaɪnmənt /: bài tập về nhà

  53. Lesson plan /; ˈlesn plæn/: giáo án

  54. Birth certificate /bɜːrθ sərˈtɪfɪkət/: giấy khai sinh

  55. Conduct /kənˈdʌkt /: hạnh kiểm

  56. President /ˈprezɪdənt/, rector /ˈrektər/; principal /ˈprɪnsəpl /, school head /skuːl hed /, headmaster /ˌhedˈmæstər /or headmistress /ˌhedˈmɪstrəs/: hiệu trưởng

  57. School records /skuːl ˈrekərd/, academic records /ˌækəˈdemɪk ˈrekərd/; school record book /skuːl ˈrekərd bʊk/: học bạ

  58. Materials /məˈtɪriəlz/: tài liệu

  59. Performance /pərˈfɔːrməns /: học lực

  60. Term /tɜːrm / (Br); semester /sɪˈmestər/ (Am): học kỳ

Nguồn: https://benative.vn/tu-vung-tieng-anh-chu-de-20-11-ve-thay-co-va-mai-truong/

10 VOTE LÀM TIẾP PHẦN 2 NHA MỌI NGƯỜI, CÁM ƠN. ỦNG HỘ YOUTUBE MÌNH

Youtube : https://www.youtube.com/channel/UCN0h-khzp5uy5-O3rBWE0Hg

2021-11-16T14:29:51Z

12 bình luận

naby_2k10 | Vote: 1

1 vote nha

2021-11-16T14:37:30Z


Nina..ng | Vote: 1

Vote nhâ:>

2021-11-16T14:37:35Z


ERRORENTY | Vote: 1

1 vote nhe bạn

2021-11-16T23:29:04Z


Yuu_chan-17 | Vote: 1

uchacha,1 vote nè ^^

2021-11-17T00:21:03Z


anna_2k8 | Vote: 0

vote for you

2021-11-16T14:32:54Z


CngQuc642728 | Vote: 0

Thanks cj

2021-11-16T14:33:24Z


anna_2k8 | Vote: 0

kcj

bạn 2k mấy mà gọi mk cj z
2021-11-16T14:38:15Z


tracie.bik.bayy_ | Vote: 0

1 voteee

2021-11-16T14:33:06Z


CngQuc642728 | Vote: 1

Thanks bn

2021-11-16T14:33:32Z


Bon_x | Vote: 0

Vote!

2021-11-16T14:33:50Z


CngQuc642728 | Vote: 0

Thanks ạ

2021-11-16T14:34:38Z


Bon_x | Vote: 1

Kcj

2021-11-16T14:35:22Z