CngQuc642728
Vote: 12
Class head teacher /klæs hed ˈtiːtʃər /: thầy cô
Lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học
Exercise /ˈeksərsaɪz /; task /tæsk /, activity /ækˈtɪvəti /: bài tập
Classroom teacher /ˈklæsruːm ˈtiːtʃər/: giáo viên đứng lớp
Venerable: đáng kính
Academic transcript /ˌækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt /, grading schedule /ˈɡreɪdɪŋ ˈskedʒuːl /, results certificate /rɪˈzʌlt sərˈtɪfɪkət /: bảng điểm
Certificate /sərˈtɪfɪkət /, completion certificate /kəmˈpliːʃn sərˈtɪfɪkət / , graduation certificate/ˌɡrædʒuˈeɪʃn sərˈtɪfɪkət /: bằng, chứng chỉ
Qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/: bằng cấp
Credit mania /ˈkredɪt ˈmeɪniə /, credit-driven practice /ˈkredɪt ˈdrɪvn ˈpræktɪs /: bệnh thành tích
Write /raɪt/, develop /dɪˈveləp/: biên soạn (giáo trình)
Drop out (of school) /drɑːp aʊt/, học sinh bỏ học
Drop-outs /drɑːp aʊts/ : bỏ học
Ministry of education /ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: bộ giáo dục
Subject group /ˈsʌbdʒɪkt ɡruːp/, subject section /ˈsʌbdʒɪkt ˈsekʃn /: bộ môn
College /ˈkɑːlɪdʒ /: cao đẳng
Mark /mɑːrk /; score /skɔː /: chấm bài, chấm thi
Syllabus /ˈsɪləbəs /(pl. syllabuses): chương trình (chi tiết)
Curriculum /kəˈrɪkjələm/(pl. curricula): chương trình (khung)
Mark /mɑːrk/, score /skɔː / chấm điểm
Subject head /ˈsʌbdʒɪkt hed/: chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn)
Theme /θiːm /: chủ điểm
Topic /ˈtɑːpɪk/: chủ đề
Technology /tekˈnɑːlədʒi /: công nghệ
Tutorial /tuːˈtɔːriəl /: dạy thêm, học thêm
Train /treɪn/, training /ˈtreɪnɪŋ /: đào tạo
Teacher training /ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ /: đào tạo giáo viên
Distance education /ˈdɪstəns ˌedʒuˈkeɪʃn /: đào tạo từ xa
Vocational training /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ / : đào tạo nghề
Evaluation /ɪˈvæljueɪt/, measurement /ˈmeʒərmənt/: đánh giá
Mark /mɑːrk /, score /skɔː /, grade /ɡreɪd /: điểm, điểm số
Class management /klæs ˈmænɪdʒmənt /: điều hành lớp học
Pass /pæs /: điểm trung bình
Credit / ˈkredɪt/: điểm khá
Distinction /dɪˈstɪŋkʃn/ điểm giỏi
High distinction /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/: điểm xuất sắc
Request for leave (of absence /ˈæbsəns/) /rɪˈkwest fər liːv /: đơn xin nghỉ (học, dạy)
University /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /, college /ˈkɑːlɪdʒ /, undergraduate /ˌʌndərˈɡrædʒuət/: đại học
Plagiarize /ˈpleɪdʒəraɪz/, plagiarism /ˈpleɪdʒərɪzəm/: đạo văn
Geography /dʒiˈɑːɡrəfi/: địa lý
Teaching aids /ˈtiːtʃɪŋ eɪdz/: đồ dùng dạy học
Pass (an exam) /pæs/: đỗ
Class observation /klæs ˌɑːbzərˈveɪʃn /: dự giờ
Take /teɪk/, sit an exam /sɪt ən ɪɡˈzæm/: dự thi
Realia /reɪˈɑːliə /: giáo cụ trực quan
Civil education /ˈsɪvl ˌedʒuˈkeɪʃn /, civics /ˈsɪvɪks /: giáo dục công dân
Continuing education /kənˈtɪnjuː ˌedʒuˈkeɪʃn /: giáo dục thường xuyên
Course ware /kɔːrs wer /: giáo trình điện tử
Course book /kɔːrs bʊk/, textbook /ˈtekstbʊk/, teaching materials /ˈtiːtʃɪŋ məˈtɪriəlz/: giáo trình
Lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học
Tutor /tuːtər/: giáo viên dạy thêm
Visiting lecturer /ˈvɪzɪtɪŋ ˈlektʃərər / visiting teacher /ˈvɪzɪtɪŋ ˈtiːtʃər/: giáo viên thỉnh giảng
Homework /ˈhoʊmwɜːrk /; home assignment /hoʊm əˈsaɪnmənt /: bài tập về nhà
Lesson plan /; ˈlesn plæn/: giáo án
Birth certificate /bɜːrθ sərˈtɪfɪkət/: giấy khai sinh
Conduct /kənˈdʌkt /: hạnh kiểm
President /ˈprezɪdənt/, rector /ˈrektər/; principal /ˈprɪnsəpl /, school head /skuːl hed /, headmaster /ˌhedˈmæstər /or headmistress /ˌhedˈmɪstrəs/: hiệu trưởng
School records /skuːl ˈrekərd/, academic records /ˌækəˈdemɪk ˈrekərd/; school record book /skuːl ˈrekərd bʊk/: học bạ
Materials /məˈtɪriəlz/: tài liệu
Performance /pərˈfɔːrməns /: học lực
Term /tɜːrm / (Br); semester /sɪˈmestər/ (Am): học kỳ
Nguồn: https://benative.vn/tu-vung-tieng-anh-chu-de-20-11-ve-thay-co-va-mai-truong/
10 VOTE LÀM TIẾP PHẦN 2 NHA MỌI NGƯỜI, CÁM ƠN. ỦNG HỘ YOUTUBE MÌNH
Youtube : https://www.youtube.com/channel/UCN0h-khzp5uy5-O3rBWE0Hg
2021-11-16T14:29:51Z
naby_2k10 | Vote: 11 vote nha
2021-11-16T14:37:30Z
Nina..ng | Vote: 1Vote nhâ:>
2021-11-16T14:37:35Z
ERRORENTY | Vote: 11 vote nhe bạn
2021-11-16T23:29:04Z
Yuu_chan-17 | Vote: 1uchacha,1 vote nè ^^
2021-11-17T00:21:03Z
anna_2k8 | Vote: 0vote for you
2021-11-16T14:32:54Z
CngQuc642728 | Vote: 0Thanks cj
2021-11-16T14:33:24Z
anna_2k8 | Vote: 0kcj
bạn 2k mấy mà gọi mk cj z
2021-11-16T14:38:15Z
tracie.bik.bayy_ | Vote: 01 voteee
2021-11-16T14:33:06Z
CngQuc642728 | Vote: 1Thanks bn
2021-11-16T14:33:32Z
Bon_x | Vote: 0Vote!
2021-11-16T14:33:50Z
CngQuc642728 | Vote: 0Thanks ạ
2021-11-16T14:34:38Z
Bon_x | Vote: 1
Kcj2021-11-16T14:35:22Z