danh sách bài viết

từ vựng về con vật

htrnl
Vote: 6
  1. Abalone :bào ngư

  2. Aligator :cá sấu nam mỹ

  3. Anteater :thú ăn kiến

  4. Armadillo :con ta tu

  5. Ass : con lừa

  6. Baboon :khỉ đầu chó

  7. Bat : con dơi

  8. Beaver : hải ly

  9. Beetle : bọ cánh cứng

  10. Blackbird :con sáo

  11. Boar : lợn rừng

  12. Buck : nai đực

  13. Bumble-bee : ong nghệ

  14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)

  15. Butter-fly : bươm bướm

  16. Camel : lạc đà

  17. Canary : chim vàng anh

  18. Carp :con cá chép

  19. Caterpillar :sâu bướm

  20. Centipede :con rết

  21. Chameleon :tắc kè hoa

  22. Chamois : sơn dương

  23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt

  24. Chimpanzee :con tinh tinh

  25. Chipmunk : sóc chuột

  26. Cicada ; con ve sầu

  27. Cobra : rắn hổ mang

  28. Cock roach : con gián

  29. Cockatoo :vẹt mào

  30. Crab :con cua

  31. Crane :con sếu

  32. Cricket :con dế

  33. Crocodile : con cá sấu

  34. Dachshund :chó chồn

  35. Dalmatian :chó đốm

  36. Donkey : con lừa

  37. Dove, pigeon : bồ câu

  38. Dragon- fly : chuồn chuồn

  39. Dromedary : lạc đà 1 bướu

  40. Duck : vịt

  41. Eagle : chim đại bàng

  42. Eel : con lươn

  43. Elephant :con voi

  44. Falcon :chim Ưng

  45. Fawn : nai ,hươu nhỏ

  46. Fiddler crab :con cáy

  47. Fire- fly : đom đóm

  48. Flea : bọ chét

  49. Fly : con ruồi

  50. Foal :ngựa con

  51. Fox : con cáo

  52. Frog :con ếch

  53. Gannet :chim ó biển

  54. Gecko : tắc kè

  55. Gerbil :chuột nhảy

  56. Gibbon : con vượn

  57. Giraffe : con hươu cao cổ

  58. Goat :con dê

  59. Gopher :chuột túi, chuột vàng hay rùa đất

  60. Grasshopper :châu chấu nhỏ

  61. Greyhound :chó săn thỏ

  62. Hare :thỏ rừng

  63. Hawk :diều hâu

  64. Hedgehog : con nhím (ăn sâu bọ)

  65. Heron :con diệc

  66. Hind :hươu cái

  67. Hippopotamus : hà mã

  68. Horseshoe crab : con Sam

  69. Hound :chó săn

  70. HummingBird : chim ruồi

  71. Hyena : linh cẫu

  72. Iguana : kỳ nhông, kỳ đà

  73. Insect :côn trùng

  74. Jellyfish : con sứa

  75. Kingfisher :chim bói cá

  76. Lady bird :bọ rùa

  77. Lamp : cừu non

  78. Lemur : vượn cáo

  79. Leopard : con báo

  80. Lion :sư tử

  81. Llama :lạc đà ko bướu

  82. Locust : cào cào

  83. Lopster :tôm hùm

  84. Louse : cháy rân

  85. Mantis : bọ ngựa

  86. Mosquito : muỗi

  87. Moth : bướm đêm ,sâu bướm

  88. Mule :con la

  89. Mussel :con trai

  90. Nightingale :chim sơn ca

  91. Octopus :con bạch tuột

  92. Orangutan :đười ươi

  93. Ostrich : đà điểu

  94. Otter :rái cá

  95. Owl :con cú

  96. Panda :gấu trúc

  97. Pangolin : con tê tê

  98. Papakeet :vẹt đuôi dài

  99. Parrot : vẹt thường

  100. Peacock :con công

2021-11-16T12:35:16Z

6 bình luận

HongNguyen439072 | Vote: 1

Hay qué cho 1 vote

dù chưa đọc
2021-11-16T12:36:10Z


htrnl | Vote: 1

thanks

2021-11-16T12:38:26Z


SongGiangN2 | Vote: 0

1 vote nha

đừng có đăng nhiều bị unvote đóa
2021-11-16T12:38:24Z


-_Zero_- | Vote: 0

1 vote :)

nguồn bị mất trộm hay tàng hình ở đâu rồi :))

2021-11-16T12:41:56Z


Muichirou_2k8 | Vote: 0

avatar đẹp đấy

2021-11-16T12:50:30Z


BP_Blink. | Vote: 0

1 vote

2021-11-16T13:02:06Z