danh sách bài viết

Những từ tiếng anh trong tình yêu

NhungTrn816937
Vote: 3
  1. Giai đoạn tình yêu nồng nàn

Accept one’s proposal: chấp nhận lời cầu hôn

To adore: yêu ai hết mực

Can’t live without someone: không sống thiếu ai đó được

Crazy about someone: yêu ai đến điên cuồng

Hold hands: cầm tay

I can hear wedding bells: chỉ lời dự báo đám cưới sớm

Live together: sống cùng nhau

Love at first sight: tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình

Love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện

Love you forever: yêu em mãi mãi

Love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim

Make a commitment: hứa hẹn

To be smitten with somebody: yêu say đắm

To fall for somebody: phải lòng ai đó

To take the plunge: làm lễ đính hôn/làm đám cưới

To tie the knot: kết hôn

Lovebirds: cặp đôi yêu nhau, ríu rít như những chú chim

  1. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu – xưng hô trong yêu đương

Baby: bé cưng, bảo bối.

Darling/Honey: anh/em yêu.

Kitty: mèo con.

My one and only: người yêu duy nhất.

My sweetheart: người tình ngọt ngào.

My true love: tình yêu đích thực đời tôi.

The love of one's life: tình yêu vĩnh cửu.

My boo: người dấu yêu.

2021-11-09T06:19:17Z

5 bình luận

NhungTrn816937 | Vote: 0

ai vote cho với

2021-11-09T06:22:01Z


tracie.bik.bayy_ | Vote: 0

1 vote

thêm ngùn vào nka
2021-11-09T06:54:39Z


Hisoka_2k11 | Vote: 0

1 vote cho bn

<pre> thêm nguồn vô nha </pre>
2021-11-09T07:35:28Z


-Shenpa- | Vote: 0

1 vọt

2021-11-09T10:41:11Z


PhngThoNgu537216 | Vote: 0

mình

2021-11-10T14:04:06Z