NhungTrn816937
Vote: 3
Accept one’s proposal: chấp nhận lời cầu hôn
To adore: yêu ai hết mực
Can’t live without someone: không sống thiếu ai đó được
Crazy about someone: yêu ai đến điên cuồng
Hold hands: cầm tay
I can hear wedding bells: chỉ lời dự báo đám cưới sớm
Live together: sống cùng nhau
Love at first sight: tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình
Love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện
Love you forever: yêu em mãi mãi
Love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim
Make a commitment: hứa hẹn
To be smitten with somebody: yêu say đắm
To fall for somebody: phải lòng ai đó
To take the plunge: làm lễ đính hôn/làm đám cưới
To tie the knot: kết hôn
Lovebirds: cặp đôi yêu nhau, ríu rít như những chú chim
Baby: bé cưng, bảo bối.
Darling/Honey: anh/em yêu.
Kitty: mèo con.
My one and only: người yêu duy nhất.
My sweetheart: người tình ngọt ngào.
My true love: tình yêu đích thực đời tôi.
The love of one's life: tình yêu vĩnh cửu.
My boo: người dấu yêu.
2021-11-09T06:19:17Z
NhungTrn816937 | Vote: 0ai vote cho với
2021-11-09T06:22:01Z
tracie.bik.bayy_ | Vote: 01 vote
thêm ngùn vào nka
2021-11-09T06:54:39Z
Hisoka_2k11 | Vote: 01 vote cho bn
<pre>thêm nguồn vô nha
</pre>2021-11-09T07:35:28Z
-Shenpa- | Vote: 01 vọt
2021-11-09T10:41:11Z
PhngThoNgu537216 | Vote: 0mình
2021-11-10T14:04:06Z