danh sách bài viết

20 từ vựng về đồ dùng học tập [ hot]

tin58344
Vote: 7

Watercolour: màu nước

Thumbtack: đinh ghim (kích thước ngắn)

Textbook: sách giáo khoa

Test Tube: ống thí nghiệm

Tape measure: thước cuộn

Stencil: giấy nến

Stapler: dụng cụ dập ghim

Staple remover: cái gỡ ghim bấm

Set Square: Ê-ke

Scotch Tape: băng dính trong suốt

Scissors: cái kéo

Ruler: thước kẻ

Ribbon: dải ruy-băng

Protractor: thước đo góc

Post-it notes: giấy nhớ

Pins: đinh ghim, kẹp

Pencil: bút chì

Pencil Sharpener: gọt bút chì

Pencil Case: hộp bút

Pen: bút mực

<pre> ![](https://cdnstepup.r.worldssl.net/wp-content/uploads/2020/09/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng-ti%E1%BA%BFng-Anh-v%E1%BB%81-%C4%91%E1%BB%93-d%C3%B9ng-h%E1%BB%8Dc-t%E1%BA%ADp-1.jpg) </pre>

<pre> THE-END </pre>

nguồn;[https://stepup.edu.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-do-dung-hoc-tap/]

2021-11-08T08:58:29Z

6 bình luận

tin58344 | Vote: 1

2021-11-08T09:09:03Z


--Huy_2k9-- | Vote: 1

1 Vote nha ● ‿ ●

2021-11-08T09:16:48Z


tin58344 | Vote: 1

thank you ^=^ ,

2021-11-08T09:19:22Z


tin58344 | Vote: 1

2021-11-08T09:20:47Z


tracie.bik.bayy_ | Vote: 0

1 vote nka

2021-11-08T09:07:52Z


tin58344 | Vote: 1

thank

2021-11-08T09:10:33Z