danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi( nhớ cho mình 1 vote nhé)

LanQuyen2k11
Vote: 6

  1. candy cane

kẹo hình cây gậy

  1. yule log

bánh kem hình khúc cây

  1. gingerbread

/ˈdʒɪndʒərbred/

bánh gừng

  1. Christmas tree

cây thông Giáng sinh

  1. bauble

/ˈbɔːbl/

quả châu

  1. fairy lights

dây đèn

  1. tinsel

/'tinsəl/

dây kim tuyến

  1. bell

/bel/

chuông

  1. stocking

vớ dài

  1. snowman

/'snoumən/

người tuyết

  1. carol

/ˈkærəl/

bài hát mừng vào dịp lễ Giáng sinh

  1. mistletoe

/'misltou/

nhánh tầm gửi

  1. wreath

/riːθ/

vòng hoa Giáng sinh

  1. reindeer

/ˈreɪndɪr/

con tuần lộc

  1. sleigh

cỗ xe kéo

  1. elf

/elf/

chú lùn

  1. Father Christmas

ông già Noel

  1. angel

/'eindʤəl/

thiên thần

nguồn :noel

2021-11-07T05:07:00Z

6 bình luận

KimBao2k10 | Vote: 1

1 vote !

2021-11-07T05:13:02Z


LanQuyen2k11 | Vote: 0

thanks

2021-11-07T05:13:24Z


.-.Sarah-sama.-. | Vote: 1

Cho bẹn 1 vote nheee

2021-11-08T05:57:35Z


LanQuyen2k11 | Vote: 1

thanks

2021-11-08T06:38:22Z


anna_2k8 | Vote: 0

Vote nhen

2021-11-07T05:46:03Z


LanQuyen2k11 | Vote: 0

thanks

2021-11-08T06:38:34Z


BYYSAYHELO | Vote: 0

https://forum.duolingo.com/comment/53547359#:~:text=V%E1%BB%AAA%20CH%C6%A0I%20V%E1%BB%AAA%20H%E1%BB%8CC%20%5B%20T%E1%BB%AA%20C%C6%A0%20B%E1%BA%A2N%20C%C3%93%20TH%E1%BB%82%20B%E1%BA%A0N%20CH%C6%AFA%20BI%E1%BA%BET%20%5D(%20SONG%20NG%E1%BB%AE%20) my link và vote cho tui đi rồi để lại bình luận tôi vote cho

2021-11-07T14:03:49Z