danh sách bài viết

[ HI ] TỪ VỰNG VỀ THẦY CÔ VÀ MÁI TRƯỜNG (PART1)

BP_Blink.
Vote: 6

Teacher : thầy cô

Lesson : bài học

Exercise : bài tập

Classroom teacher : giáo viên đứng lớp

Venerable : đáng kính

Qualification : bằng cấp

Certificate : bằng , chứng chỉ

Academic transcrpit : bảng điểm

Write : biên soạn ( giáo trình )

Drop - outs : bỏ học

Drop out : học sinh bỏ học

Ministry of education : bộ giáo dục

Subject group : bộ môn

College : cao đẳng

Mark : chấm điểm , chấm thi

Syllabus : chương trình ( chi tiết )

Curriculum : chương trình ( khung )

Subject head : chủ nhiệm bộ môn

Theme : chủ điển

Topic : chủ đề

Train : đào tạo

Tutorial : dạy thêm , học thêm

Technology : công nghệ

Vocational training : đào tạo nghề

Teacher training : đào tạo giáo viên

Evaluation : đánh giá

Distance education : đào tạo từ xa

Mark : điểm

Pass : điểm trung bình

Credit : điểm khá

Distinction : điểm giỏi

High distinction : điểm xuất sắc

Pass : đỗ

Request for leave : đơn xin nghỉ ( dạy , học )

Class menagement : điều hành lớp học

nguồn sẽ có trong ( Part 2 ) nha !!!

2021-11-02T01:52:55Z

4 bình luận

morose2003 | Vote: 1

vote

2021-11-02T01:53:14Z


BP_Blink. | Vote: 1

thank you

2021-11-02T01:55:16Z


BP_Blink. | Vote: 0

i'm very busy

2021-11-02T01:57:17Z


Nina..ng | Vote: 0

Votee:>

2021-11-02T02:03:22Z


BP_Blink. | Vote: 1

cảm ơn

2021-11-02T02:07:02Z


Nina..ng | Vote: 0

Votee:>

Xóa chữ (Các bn ủng hộ mik nha) đi
Mod zô là chít đó;-;
2021-11-02T02:04:37Z