BP_Blink.
Vote: 6
Teacher : thầy cô
Lesson : bài học
Exercise : bài tập
Classroom teacher : giáo viên đứng lớp
Venerable : đáng kính
Qualification : bằng cấp
Certificate : bằng , chứng chỉ
Academic transcrpit : bảng điểm
Write : biên soạn ( giáo trình )
Drop - outs : bỏ học
Drop out : học sinh bỏ học
Ministry of education : bộ giáo dục
Subject group : bộ môn
College : cao đẳng
Mark : chấm điểm , chấm thi
Syllabus : chương trình ( chi tiết )
Curriculum : chương trình ( khung )
Subject head : chủ nhiệm bộ môn
Theme : chủ điển
Topic : chủ đề
Train : đào tạo
Tutorial : dạy thêm , học thêm
Technology : công nghệ
Vocational training : đào tạo nghề
Teacher training : đào tạo giáo viên
Evaluation : đánh giá
Distance education : đào tạo từ xa
Mark : điểm
Pass : điểm trung bình
Credit : điểm khá
Distinction : điểm giỏi
High distinction : điểm xuất sắc
Pass : đỗ
Request for leave : đơn xin nghỉ ( dạy , học )
Class menagement : điều hành lớp học
nguồn sẽ có trong ( Part 2 ) nha !!!
2021-11-02T01:52:55Z
morose2003 | Vote: 1vote
2021-11-02T01:53:14Z
BP_Blink. | Vote: 1thank you
2021-11-02T01:55:16Z
BP_Blink. | Vote: 0i'm very busy
2021-11-02T01:57:17Z
Nina..ng | Vote: 0Votee:>
2021-11-02T02:03:22Z
BP_Blink. | Vote: 1cảm ơn
2021-11-02T02:07:02Z
Nina..ng | Vote: 0Votee:>
Xóa chữ (Các bn ủng hộ mik nha) đi
Mod zô là chít đó;-;
2021-11-02T02:04:37Z