danh sách bài viết

Từ vựng về cắm trại Part 2

viet.ngoc.my.nhu
Vote: 6

Dive : Lặn 

Sailing : Chèo thuyền 

Windsurfing : Lướt ván 

Water Skiing : Trượt nước 

Scuba diving : Lặn biển 

Rock-climbing : Leo núi 

Horse-riding : Cưỡi ngựa 

Plan a camping : Lên kế hoạch cho chuyến cắm trại 

Hire/rent a car/bicycle/moped : Thuê xe hơi/xe đạp/xe máy 

Pack/unpack your suitcase/bags : Đóng gói/mở va-li/túi xách 

Cancel/cut short a camping : Hủy/bỏ dở chuyến cắm trại

Ope : Dây, dây thừng 

Cooler : Thùng trữ đá, thùng xốp 

Sleeping bag : Túi ngủ 

Canoe : Thuyền độc mộc, thuyền gỗ 

Flashlight : Đèn pin 

Rain jacket : Áo mưa 

Camper : Xe ô tô du lịch 

Tent : Lều 

Sunscreen : Kem chống nắng 

Fishing rod : Cần câu cá 

Axe : Cái rìu 

Logs : Củi 

Nguồn : chưa có nha m.n

Nếu thấy hay thì cho mình một vote nha. Cảm ơn m.n

2021-10-25T13:12:37Z

6 bình luận

VietHoang52441 | Vote: 1

10 vote

2021-10-25T13:19:31Z


viet.ngoc.my.nhu | Vote: 0

thankssssssss

2021-10-25T13:23:22Z


[deactivated user]
| Vote: 0

1 vote nha ^-^

2021-10-25T13:13:29Z


hoadao | Vote: 0

tốt do you can folow to me

2021-10-25T13:13:46Z


viet.ngoc.my.nhu | Vote: 0

ok but I can't follow you

2021-10-25T13:45:47Z


Bon_x | Vote: 0

vote!

2021-10-25T13:14:29Z