danh sách bài viết

Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp

duckhanh2011
Vote: 6

I. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp 1. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Lĩnh vực Kinh doanh accountant: kế toán actuary: chuyên viên thống kê advertising executive: phụ trách/trưởng phòng quảng bá businessman: nam doanh nhân businesswoman: nữ doanh nhân economist: nhà kinh tế học financial adviser: cố vấn tài chính health and safety officer: nhân viên y tế và an toàn lao động HR manager ( Human Resources Manager): trưởng phòng nhân sự insurance broker: nhân viên môi giới bảo hiểm PA (Personal Assistant): thư ký riêng investment analyst: nhà nghiên cứu đầu tư project manager: trưởng phòng/ điều hành dự án marketing director: giám đốc marketing management consultant: cố vấn cho ban giám đốc manager: quản lý/ trưởng phòng office worker: nhân viên văn phòng receptionist: lễ tân recruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụng sales rep (Sales Representative): đại diện bán hàng salesman / saleswoman: nhân viên bán hàng (nam / nữ) secretary: thư ký stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán telephonist: nhân viên trực điện thoại Xem ngay Từ vựng tiếng Anh thương mại – Thuật ngữ chuyên ngành PDF Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh

  1. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Lĩnh vực Công nghệ thông tin technology database administrator: nhân viên điều hành cơ sở dữ liệu programmer: lập trình viên máy tính software developer: nhân viên phát triển phần mềm web designer: nhân viên mẫu mã mạng web developer: nhân viên phát triển ứng dụng mạng Xem ngay:

Từ vựng tiếng Anh về máy tính Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing – Truyền thông – Tổng hợp cần nhớ Bộ câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp khi xin việc 3. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Lĩnh vực bán lẻ antique dealer: người buôn đồ cổ art dealer: người buôn một số tác phẩm nghệ thuật baker: thợ làm bánh barber: thợ cắt tóc beautician :nhân viên làm đẹp bookkeeper: kế toán bookmaker: nhà cái (dùng dưới cá cược) butcher: người bán thịt buyer: nhân viên vật tư cashier: thu ngân estate agent: nhân viên BĐS fishmonger: người bán cá florist : người trồng hoa greengrocer: người bán rau quả hairdresser: thợ làm đầu Xem thêm: 50+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây

Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp sales assistant: trợ lý bán hàng shopkeeper: chủ shop store detective: nhân viên quan sát người mua (để ngăn ngừa ăn cắp dưới cửa hàng) store manager: người điều hành shop tailor: thợ may travel agent: nhân viên đại lý du lịch wine merchant: người buôn rượu Các bạn xem thêm các tài liệu về những chủ đề liên quan nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing – truyền thông- tổng hợp cần nhớ

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm

  1. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Lĩnh vực Y tế và công tác xã hội carer: người làm nghề chăm sóc người ốm counsellor: ủy viên hội đồng dentist: nha sĩ dental hygienist: chuyên viên vệ sinh răng doctor: bác sĩ midwife: bà đỡ/nữ hộ sinh nanny: vú em nurse: y tá Lĩnh vực Y tế và công tác xã hội Lĩnh vực Y tế và công tác xã hội optician: bác sĩ mắt paramedic: trợ lý y tế pharmacist hoặc chemist: dược sĩ (ở hiệu thuốc) physiotherapist: nhà vật lý trị liệu psychiatrist: nhà tâm thần học social worker: người làm công tác xã hội surgeon: bác sĩ phẫu thuật vet hoặc veterinary surgeon: bác sĩ thú y Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược – Tổng hợp 2020 Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe Tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm – Tổng hợp từ vựng cần nhớ 6. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Lĩnh vực Lao động dùng kỹ càng năng tay chân blacksmith: thờ rèn bricklayer: thợ xây builder: thợ xây carpenter: thợ mộc chimney sweep: thợ cạo ống khói cleaner: người lau dọn decorator: người làm nghề trang trí driving instructor: giáo viên dạy tài xế electrician; thợ điện gardener: người làm vườn glazier: thợ lắp kính groundsman: nhân viên trông xem sân bóng masseur: nam nhân viên xoa bóp masseuse : nữ nhân viên xoa bóp mechanic: thợ sửa máy pest controller: nhân viên kiểm soát côn trùng gây hại plasterer: thợ trát vữa plumber: thợ sửa ống nước roofer: thợ lợp mái stonemason: thợ đá tattooist: thợ xăm mình tiler: thợ lợp ngói tree surgeon: nhân viên bảo tồn cây welder: thợ hàn window cleaner: thợ lau cửa sổ 7. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Lĩnh vực Du lịch và Khách sạn Barman: nam nhân viên quán rượu barmaid: nữ nhân viên quán rượu bartender: nhân viên phục vụ quầy bar bouncer: kiểm soát an ninh (chuyên đứng tại cửa) Lĩnh vực Du lịch và Khách sạn Lĩnh vực Du lịch và Khách sạn Xem ngay: Từ vựng tiếng Anh về du lịch

cook: đầu bếp chef: đầu bếp trưởng hotel manager: điều hành khách sạn hotel porter: nhân viên khuân đồ tại khách sạn pub landlord: chủ quán rượu tour guide hoặc tourist guide: hướng dẫn viên du lịch waiter: bồi bàn nam waitress: bồi bàn nữ 8. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Lĩnh vực Vận tải air traffic controller: kiểm soát viên không lưu bus driver: người tài xế buýt flight attendant ( Or: air steward/air stewardess/air hostess): tiếp viên hàng không baggage handler: nhân viên phụ trách bốc dỡ hành lý lorry driver: tài xế tải sea captain hoặc ship’s captain: thuyền trưởng taxi driver: tài xế taxi train driver: người lái tàu pilot: phi công Xem ngay: Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

JustIELTSWriting 2b Banner 9. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Lĩnh vực Văn thơ và nghệ thuật sáng tạo artist: nghệ sĩ editor: biên tập viên fashion designer: nhà mẫu mã thời trang graphic designer: người mẫu mã đồ họa illustrator: họa sĩ thiết kế tranh minh họa journalist: nhà báo painter: họa sĩ photographer: thợ ảnh playwright: nhà soạn kịch poet: nhà thơ sculptor: nhà điêu khắc writer: nhà văn Xem nhanh: Tổng hợp những lời chúc Tiếng Anh hay theo chủ đề

  1. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và giải trí actor: nam diễn viên actress: nữ diễn viên comedian: diễn viên hài composer: nhà soạn nhạc dancer: diễn viên múa film director: đạo diễn phim DJ (Disc Jockey) DJ/:người phối nhạc musician: nhạc công newsreader: phát thanh viên (chuyên đọc tin) singer: ca sĩ 0 1590476282 Ca sĩ JACK television producer: nhà cung cấp chương trình truyền hình TV presenter: dẫn chương trình truyền hình weather forecaster: dẫn chương trình thời tiết Bên cạnh đó còn có những bài viết vô cùng hữu ích:

Từ vựng tiếng Anh về giải trí

  1. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Lĩnh vực Luật và An ninh trật tự barrister: luật sư bào chữa bodyguard: vệ sĩ customs officer: nhân viên hải quan detective: thám tử forensic scientist: nhân viên pháp y judge: quan tòa lawyer: luật sư nhìn chung magistrate: quan tòa (sơ thẩm) police officer (Or: policeman/policewoman): cảnh sát maxresdefault prison officer: công an trại giam private detective: thám tử tư security officer: nhân viên an ninh solicitor: cố vấn luật pháp traffic warden: nhân viên kiểm soát đỗ xe Xem nhanh: Review các loại sách thám tử – Trinh thám hay

  2. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Lĩnh vực Thể thao và vui chơi giải trí choreographer: biên đạo múa dance teacher hoặc dance instructor: giáo viên dạy múa fitness instructor: huấn luyện viên thể hình martial arts instructor: giáo viên dạy võ personal trainer: huấn luận viên thể hình tư nhân professional footballer: cầu thủ chuyên nghiệp sportsman: người chơi thể thao (nam) sportswoman: người chơi thể thao (nữ) Xem ngay: Top 22 trò chơi tiếng Anh – Game hay vui vừa chơi vừa học tiếng Anh

  3. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Lĩnh vực Giáo dục lecturer: giảng viên music teacher: giáo viên dạy nhạc teacher: giáo viên teaching assistant: trợ giảng Xem thêm ngay: Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chủ đề chuyên ngành giáo dục

  4. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Lĩnh vực Quân sự airman / airwoman: lính không quân sailor: thủy thủ soldier: người lính preview.medium 1 Company (military): đại đội Comrade: đồng chí/ chiến hữu Combat unit: đơn vị chiến đấu Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh Combatant arms: những đơn vị tham chiến Combatant forces: lực lượng chiến đấu Commander: sĩ quan chỉ huy Commander-in-chief: tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy Counter-insurgency: chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích Court martial: toà án quân sự Chief of staff: tham mưu trưởng Convention, agreement: hiệp định Combat patrol: tuần chiến Delayed action bomb/ time bomb: bom nổ chậm Demilitarization: phi quân sự hoá Từ vựng tiếng Anh về quân đội Deployment: dàn quân, dàn trận, triển khai Deserter: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ Detachment: phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ) Diplomatic corps: ngoại giao đoàn Disarmament: giải trừ quân bị Declassification: làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật Drill: sự tập luyện Factions and parties: phe phái Faction, side: phe cánh Field marshal: thống chế/ đại nguyên soái Flak: hoả lực phòng không Flak jacket: áo chống đạn General of the Air Force: Thống tướng Không quân General of the Army: Thống tướng Lục quân General staff: bộ tổng tham mưu Genocide: tội diệt chủng Ground forces: lục quân Guerrilla: du kích, quân du kích Guerrilla warfare: chiến tranh du kích Guided missile: tên lửa điều khiển từ xa Heliport: sân bay dành cho máy bay lên thẳng Interception: đánh chặn Land force: lục quân Landing troops: quân đổ bộ Lieutenant General: Trung tướng Lieutenant-Commander (Navy): thiếu tá hải quân Line of march: đường hành quân Major (Lieutenant Commander in Navy): Thiếu tá Major General: Thiếu tướng Master sergeant/ first sergeant: trung sĩ nhất Mercenary: lính đánh thuê Militia: dân quân Minefield: bãi mìn Mutiny: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến Non-commissioned officer: hạ sĩ quan Parachute troops: quân nhảy dù Paramilitary: bán quân sự To boast, to brag: khoa trương To bog down: sa lầy To declare war on (against, upon): tuyên chiến với To postpone (military) action: hoãn binh 15 Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Lĩnh vực Khoa học biologist: nhà sinh học botanist: nhà thực vật học chemist: nhà hóa học lab technician (Laboratory Technician): nhân viên phòng thí nghiệm meteorologist: nhà khí tượng học physicist: nhà vật lý researcher: nhà phân tích scientist: nhà khoa học Hi vọng bài viết Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo lĩnh vực giúp ích cho bạn học tập tiếng Anh

16 Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Lĩnh vực Tôn giáo imam: thầy tế priest: thầy tu rabbi : giáo sĩ Do thái vicar: cha sứ 17. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Các nghề nhỏ phổ biến arms dealer: lái súng/người buôn vũ khí burglar: kẻ trộm drug dealer: người buôn thuốc phiện forger: người làm giả (chữ ký, giấy tờ…) lap dancer: gái nhảy mercenary: tay sai/lính đánh thuê pickpocket: kẻ móc túi pimp: ma cô prostitute: gái mại dâm smuggler: người buôn lậu stripper: người múa điệu thoát y thief: kẻ cắp 18. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Một số nghề khác archaeologist: nhà khảo cổ học architect: kiến trúc sư charity worker: người làm từ thiện civil servant: công chức nhà nước construction manager: người điều hành xây dựng council worker: nhân viên môi trường diplomat: nhà ngoại giao engineer: kỹ càng sư factory worker: công nhân nhà máy farmer: nông dân firefighter ( Or: fireman): lính cứu hỏa fisherman: người đánh cá housewife: nội trợ interior designer: nhà mẫu mã nội thất interpreter: phiên dịch landlord: chủ nhà (người cho thuê nhà) librarian: thủ thư miner: thợ mỏ model: người dòng politician: chính trị gia postman : bưu tá property developer: nhà phát triển BĐS refuse collector (Or bin man): nhân viên vệ sinh môi trường surveyor: kỹ càng sư điều tra xây dựng temp (Temporary worker): nhân viên tạm thời translator: phiên dịch undertaker: nhân viên tang lễ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược – Tổng hợp 2020

II. MỘT SỐ CÂU LIÊN QUAN ĐẾN NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG ANH 1. Các nghi vấn về nghề nghiệp dưới tiếng Anh What do you do? Bạn làm nghề gì?

maxresdefault 1 What do you do for a living? Bạn kiếm sống bằng nghề gì?

What sort of work do you do? Bạn làm mẫu công việc gì?

What line of work are you in? Bạn làm dưới ngành gì?

  1. Các cách giải đáp nghề nghiệp dưới tiếng Anh – I’m a … Tôi là …

– I work as a … mình làm nghề …

– I work with … mình làm việc với …

  1. Trình trạng công việc dưới tiếng Anh(Employment status) I’ve got a part-time job: mình làm việc bán thời gian I’ve got a full-time job: mình làm việc toàn thời gian – I’m … mình đang …

unemployed: thất nghiệp out of work: không có việc looking for work: đi rinh việc looking for a job: đi rinh việc – I’m not working at the moment

hiện mình không làm việc – I’ve been made redundant Mình vừa bị sa thải – I do some voluntary work

– I’m retired: tôi đã nghỉ hưu

III. Cách giới thiệu nghề nghiệp tiếng Anh Bạn cần phải nắm chắc cấu trúc giới thiệu nghề nghiệp để tự tin khi giao tiếp dưới công việc hay dưới cuộc sống. Các cấu trúc được nhiều người tiêu dùng nhất có lẽ là:

“What is your job?” – Công việc của bạn là gì? Cấu trúc trên chính xác về mặt ngữ pháp dưới tiếng Anh, tuy nhiên, người bản ngữ gần như không bao giờ hỏi như vậy. Thay vào đó, người bản ngữ sẽ hỏi bằng cấu trúc câu:

Câu hỏi: What do you do? – “Bạn làm nghề gì?” Trả lời: I’m a/an + danh từ chỉ nghề nghiệp – Tôi làm …. Xem ngay: Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn

Eg:

A: What do you do? – “Bạn làm nghề gì?” B: I’m a doctor. – “Tôi là bác sĩ.” Hoặc một cách khác để hỏi về nghề nghiệp có thể sẽ lịch sự hơn khi bạn muốn hỏi về thông báo tư nhân của một người:

Câu hỏi: Can I ask what do you do? – “Tôi có thể hỏi bạn làm nghề gì được chứ?” Trả lời: Yes. I’m a + danh từ chỉ nghề nghiệp Sau khi đã trình làng nghề nghiệp của bản thân, bạn cũng có thể trình làng thêm về nơi mình làm việc bằng cấu trúc:

I work at + nơi làm việc Eg:

I work at a hospital. – “Tôi làm việc ở một bệnh viện.” I work at a primary school. – “Tôi làm việc ở một trường tiểu học.” Nếu bạn làm việc cho một tổ chức lớn, được biết đến rộng rãi, bạn có thể dùng cấu trúc:

I work for + tên tổ chức Eg:

I work for Samsung. – “Tôi làm việc cho Samsung.” I work for Vingroup. – “Tôi làm việc cho Vingroup.” Một lời khuyên cho những bạn khi người nào đó trình làng về nghề nghiệp của họ với bạn, đó là đừng ngần ngại đưa ra một số lời đánh giá tích cực ngay tiếp đó như:

“How interesting!” – “Thật là thú vị” “That must be exciting!” – “Điều đó thật là thú vị!” “Oh really?” – “Ồ thật sao?”

2021-09-02T13:24:26Z

2 bình luận

duckhanh2011 | Vote: 0

phú ơi

2021-09-02T13:26:30Z


SONGOKU-2K7 | Vote: 0

1 vote for bro

2021-09-02T14:35:13Z