danh sách bài viết

. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Việt Nam phần 2 (song ngữ)

RanBow-Z
Vote: 2

Stuffer pancak: bánh cuốn

Pancake: bánh xèo

Young rice cake: bánh cốm

Round sticky rice cake: bánh giày

Girdle-cake: bánh tráng

Shrimp in batter: bánh tôm

Young rice cake: bánh cuốn

Stuffed sticky rice balls: bánh trôi

Soya cake: bánh đậu

Pho: phở

Snail rice noodles: bún ốc

Beef rice noodles: bún bò

Kebab rice noodles: bún chả

Crab rice noodles: bún cua

Soya noodles : Miến

Eel soya noodles: miến lươn

Hot rice noodle soup: bún thang

Hot pot: lẩu

Rice gruel: cháo hoa

Shrimp floured and fried: tôm lăn bột

Fresh-water crab soup: riêu cua

Soya cheese: đậu phụ

Bamboo sprout: măng

Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng

Chao: nước tương

Fish sauce: nước mắm

(Salted) aubergine: cà (muối)

Salted vegetables: dưa muối

Salted vegetables pickles: dưa góp

Onion pickles: dưa hành

NGUỒN:/stepup.edu.vn

2021-09-01T03:52:55Z

0 bình luận