danh sách bài viết

50 TỪ TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT MỜI CÁC BẠN ĐỌC

Miku_Light
Vote: 5

TỪ TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT

  1. Abalone :bào ngư

  2. Aligator :cá sấu nam mỹ

  3. Anteater :thú ăn kiến

  4. Armadillo :con ta tu

  5. Ass : con lừa

  6. Baboon :khỉ đầu chó

  7. Bat : con dơi

  8. Beaver : hải ly

  9. Beetle : bọ cánh cứng

  10. Blackbird :con sáo

  11. Boar : lợn rừng

  12. Buck : nai đực

  13. Bumble-bee : ong nghệ

  14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)

  15. Butter-fly : bươm bướm

  16. Camel : lạc đà

  17. Canary : chim vàng anh

  18. Carp :con cá chép

  19. Caterpillar :sâu bướm

  20. Centipede :con rết

  21. Chameleon :tắc kè hoa

  22. Chamois : sơn dương

  23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt

  24. Chimpanzee :con tinh tinh

  25. Chipmunk : sóc chuột

  26. Cicada ; con ve sầu

  27. Cobra : rắn hổ mang

  28. Cock roach : con gián

  29. Cockatoo :vẹt mào

  30. Crab :con cua

  31. Crane :con sếu

  32. Cricket :con dế

  33. Crocodile : con cá sấu

  34. Dachshund :chó chồn

  35. Dalmatian :chó đốm

  36. Donkey : con lừa

  37. Dove, pigeon : bồ câu

  38. Dragon- fly : chuồn chuồn

  39. Dromedary : lạc đà 1 bướu

  40. Duck : vịt

  41. Eagle : chim đại bàng

  42. Eel : con lươn

  43. Elephant :con voi

  44. Falcon :chim Ưng

  45. Fawn : nai ,hươu nhỏ

  46. Fiddler crab :con cáy

  47. Fire- fly : đom đóm

  48. Flea : bọ chét

  49. Fly : con ruồi

  50. Foal :ngựa con

Nguồn: Internet

2016-08-12T01:50:39Z

10 bình luận

Do_Nhi | Vote: 0

1 like

2016-08-12T01:51:15Z


Miku_Light | Vote: 0

;)

2016-08-12T02:52:51Z


Do_Nhi | Vote: 0

ukm

2016-08-12T02:54:05Z


Miku_Light | Vote: 0

có on không

2016-08-12T02:55:28Z


Do_Nhi | Vote: 0

yes

2016-08-12T02:56:01Z


Miku_Light | Vote: 0

how old are you

2016-08-12T02:58:21Z


FullMoon2009 | Vote: 0

1 like

2016-08-12T01:55:07Z


Miku_Light | Vote: 0

thank em

2016-08-12T02:53:02Z


TrnMaiKhanh4 | Vote: 0

1 like

2016-08-12T02:53:37Z


Miku_Light | Vote: 0

happy

2016-08-12T02:55:00Z